蝇头小利 lợi ích nhỏ nhặt
Explanation
比喻微小的利益。
Chỉ những lợi nhuận rất nhỏ.
Origin Story
在一个偏僻的小山村里,住着一位名叫老张的农民。他勤劳节俭,一辈子靠种地为生。有一天,他在田里干活时,意外发现了一块金灿灿的金子,足足有鸡蛋大小。老张欣喜若狂,连忙把金子捡起来,仔细擦拭干净。他拿着金子,心里盘算着该怎么处理。卖掉它?可以换来不少钱,改善生活。但老张转念一想,金子是无价之宝,卖掉太可惜了。于是,他决定把金子藏起来,留作传家宝。从此以后,老张更加努力地耕种,虽然他的生活仍然简朴,但他心里充满了满足感。因为他知道,即使是蝇头小利,也来之不易。他应该珍惜现在所拥有的一切,并且继续努力,去追求更加美好的未来。
Trong một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, sống một người nông dân tên là Lão Trương. Ông chăm chỉ và tiết kiệm, suốt đời làm ruộng để kiếm sống. Một ngày nọ, khi đang làm việc ngoài đồng, ông tình cờ phát hiện ra một cục vàng óng ánh, to bằng quả trứng gà. Lão Trương vô cùng vui mừng, vội vàng nhặt cục vàng lên và lau chùi cẩn thận. Ông cầm cục vàng trên tay, suy nghĩ xem nên xử lý nó như thế nào. Bán đi? Có thể đổi được rất nhiều tiền, cải thiện cuộc sống. Nhưng Lão Trương lại đổi ý, vàng là báu vật vô giá, bán đi thì thật phí. Thế là, ông quyết định giấu cục vàng đi, giữ lại làm của để dành cho con cháu. Từ đó về sau, Lão Trương càng chăm chỉ làm ruộng hơn, và dù cuộc sống vẫn giản dị, lòng ông tràn đầy niềm mãn nguyện. Bởi vì ông biết rằng, dù chỉ là chút lợi nhỏ nhoi, cũng là do sự cần cù lao động mà có. Ông nên trân trọng những gì mình đang có, và tiếp tục nỗ lực, hướng tới một tương lai tươi sáng hơn.
Usage
用于形容微小的利益,常用于否定句。
Được dùng để miêu tả những lợi nhuận nhỏ bé, thường được dùng trong câu phủ định.
Examples
-
他只顾蝇头小利,却忽略了长远发展。
tā zhǐ gù yíngtóu xiǎolì, què huōlüè le chángyuǎn fāzhǎn
Anh ta chỉ quan tâm đến những lợi ích nhỏ nhặt, mà bỏ qua sự phát triển lâu dài.
-
不要为了蝇头小利而放弃大好机会。
bùyào wèile yíngtóu xiǎolì ér fàngqì dàhǎo jīhuì
Đừng bỏ lỡ cơ hội tốt vì những lợi ích nhỏ nhặt