诲人不倦 dạy học không biết mệt mỏi
Explanation
诲人不倦,意思是教导别人非常耐心,从不厌倦。形容教育工作者认真负责,辛勤付出。
诲人不倦 nghĩa là dạy người khác một cách kiên nhẫn và không biết mệt mỏi. Điều này miêu tả sự tận tâm, chăm chỉ và trách nhiệm của người giáo dục.
Origin Story
春秋时期,伟大的教育家孔子周游列国,传播儒家思想。一路上,他不仅孜孜不倦地学习,还诲人不倦地教导弟子们。有一次,孔子和弟子们来到一个偏僻的小村庄。村里的人们淳朴善良,但因为长期闭塞,知识水平比较低。孔子看到这种情况,并没有轻视他们,而是热情地给他们讲解儒家经典,从《诗经》到《易经》,从为人处世到治国安邦,他都耐心细致地讲解,从不厌烦。即使有些村民理解能力较差,需要反复讲解,孔子也从不皱眉,总是用简洁易懂的语言,结合实际案例,让他们理解其中的道理。经过孔子的教导,村民们受益匪浅,思想得到升华,村庄的面貌也焕然一新。孔子的诲人不倦,不仅改变了这个村庄,也为后世留下了宝贵的精神财富。他的故事,代代相传,激励着一代又一代的教育工作者,为教育事业奉献自己的力量。
Trong thời Xuân Thu, nhà giáo dục vĩ đại Khổng Tử đã đi khắp các nước, truyền bá tư tưởng Khổng giáo. Trên đường đi, ông không chỉ chăm chỉ học tập mà còn kiên trì dạy dỗ các môn đệ của mình. Có lần, Khổng Tử và các môn đệ đến một ngôi làng hẻo lánh. Người dân trong làng chất phác và tốt bụng, nhưng do bị cô lập lâu ngày nên trình độ hiểu biết của họ tương đối thấp. Thấy vậy, Khổng Tử không khinh thường họ mà nhiệt tình giảng giải các kinh điển Khổng giáo cho họ, từ "Kinh Thi" đến "Kinh Dịch", từ ứng xử làm người đến trị quốc an bang. Ông kiên nhẫn và tỉ mỉ giải thích mọi thứ, không bao giờ cảm thấy mệt mỏi. Ngay cả khi một số người dân trong làng có khả năng tiếp thu kém, cần giải thích đi giải thích lại nhiều lần, Khổng Tử cũng không bao giờ cau mày, luôn dùng ngôn ngữ đơn giản dễ hiểu, kết hợp với những ví dụ thực tế để họ hiểu được những nguyên lý bên trong. Sau những lời dạy của Khổng Tử, người dân trong làng được lợi rất nhiều; tư tưởng của họ được nâng cao, và bộ mặt của làng cũng đổi thay. Sự dạy dỗ kiên trì không mệt mỏi của Khổng Tử không chỉ thay đổi ngôi làng này mà còn để lại một kho tàng tinh thần quý báu cho đời sau. Câu chuyện của ông, được truyền lại từ đời này sang đời khác, tiếp tục truyền cảm hứng cho các thế hệ nhà giáo dục cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục.
Usage
形容一个人认真负责,辛勤教学,从不厌倦。常用于赞扬老师或教育工作者。
Điều này miêu tả một người tận tâm, chăm chỉ trong công việc giảng dạy và không bao giờ biết mệt mỏi. Nó thường được sử dụng để khen ngợi giáo viên hoặc nhà giáo dục.
Examples
-
老师诲人不倦地教导我们。
lǎoshī huì rén bù juàn de jiàodǎo wǒmen
Thầy cô dạy chúng ta không biết mệt mỏi.
-
他诲人不倦的精神值得我们学习。
tā huì rén bù juàn de jīngshen zhídé wǒmen xuéxí
Tinh thần dạy học không biết mệt mỏi của thầy cô đáng để chúng ta học hỏi.
-
他对学生诲人不倦,深受学生爱戴。
tā duì xuésheng huì rén bù juàn, shēn shòu xuésheng àidài
Thầy cô dạy học trò không biết mệt mỏi và được các em yêu mến.