循循善诱 sự hướng dẫn kiên nhẫn và khéo léo
Explanation
循循善诱是指善于引导别人学习,使之逐步掌握知识和技能。它强调的是引导的耐心、细致和循序渐进,而不是强迫或粗暴。
Sự hướng dẫn kiên nhẫn và khéo léo đề cập đến khả năng hướng dẫn người khác học tập, cho phép họ dần dần nắm vững kiến thức và kỹ năng. Điều này nhấn mạnh sự kiên nhẫn, tỉ mỉ và hướng dẫn từng bước, chứ không phải ép buộc hay bạo lực.
Origin Story
春秋时期,孔子周游列国,传播儒家思想。他桃李满天下,弟子三千,贤者七十二。孔子的教学方法独树一帜,他总是循循善诱,因材施教,从不强迫学生。一次,一个学生对学习感到厌倦,想要放弃。孔子并没有责备他,而是耐心地引导他,从他感兴趣的话题入手,慢慢地引导他回到学习的轨道上来。他像一位慈祥的长者,引导学生发现学习的乐趣,激励学生不断进步。在他的循循善诱下,学生们都学有所成,成为国家的栋梁之才。
Trong thời Xuân Thu, Khổng Tử đã chu du qua nhiều nước, truyền bá tư tưởng Khổng giáo. Phương pháp giảng dạy của ông rất độc đáo; ông luôn kiên nhẫn và khuyến khích, điều chỉnh theo nhu cầu của từng học sinh và không bao giờ ép buộc ai cả. Có lần, một học sinh cảm thấy mệt mỏi khi học và muốn bỏ cuộc. Khổng Tử không khiển trách mà kiên nhẫn hướng dẫn, bắt đầu từ những chủ đề mà học sinh thích thú và từ từ đưa họ quay lại việc học. Giống như một bậc trưởng thượng hiền từ, ông giúp học sinh khám phá niềm vui học tập và thúc đẩy họ không ngừng tiến bộ. Dưới sự hướng dẫn kiên nhẫn của ông, học sinh đều thành đạt và trở thành những trụ cột của đất nước.
Usage
这个成语常用来形容教师的教学方法,也用于其他方面的循循善诱的引导。
Thành ngữ này thường được dùng để mô tả phương pháp giảng dạy của giáo viên, nhưng cũng có thể được dùng để mô tả các hình thức hướng dẫn kiên nhẫn và nhẹ nhàng khác.
Examples
-
老师循循善诱的教学方法,让我受益匪浅。
lǎoshī xúnxúnshànyòu de jiàoxuéfāngfǎ, ràng wǒ shòuyì fěiqiǎn.
Phương pháp giảng dạy kiên nhẫn và nhẹ nhàng của giáo viên đã giúp tôi rất nhiều.
-
他循循善诱地引导学生思考问题,课堂气氛十分活跃。
tā xúnxúnshànyòu de yǐndǎo xuésheng sīkǎo wèntí, kètáng qìfēn shífēn huóyuè
Ông ấy đã hướng dẫn học sinh suy nghĩ về vấn đề một cách kiên nhẫn và nhẹ nhàng, và không khí lớp học rất sôi nổi.