败军之将 bài jūn zhī jiàng vị tướng bại trận

Explanation

打了败仗的将领。现多用于讽刺失败的人。

Một vị tướng đã thua trận. Hiện nay nó được sử dụng chủ yếu để mỉa mai những người đã thất bại.

Origin Story

楚汉相争时期,项羽和刘邦都想要称霸天下。项羽在巨鹿之战中大破秦军,威震天下,一时风头无两。然而,后来的几次大战,项羽都未能取得决定性的胜利,屡屡受挫,最终在垓下之战中兵败身亡。项羽的一生充满了辉煌和落寞,他曾经是不可一世的大英雄,然而最终却成为了一个悲剧性的败军之将,令人唏嘘不已。历史告诉我们,即使是曾经多么强大的英雄,也可能因为决策失误或实力衰弱而最终走向失败。项羽的失败,也为后人留下了深刻的教训,那就是无论何时何地,都要谨慎小心,不断学习,才能立于不败之地。

chǔ hàn xiāng zhēng shíqī, xiàng yǔ hé liú bāng dōu xiǎng yào chēng bà tiān xià。xiàng yǔ zài jù lù zhī zhàn zhōng dà pò qín jūn, wēi zhèn tiān xià, yī shí fēngtóu wú liǎng。rán'ér, hòu lái de jǐ cì dà zhàn, xiàng yǔ dōu wèi néng qǔdé juédìng xìng de shènglì, lǚ lǚ shòu cuò, zuìzhōng zài gāi xià zhī zhàn zhōng bīng bài shēn wáng。xiàng yǔ de yī shēng chōngmǎn le huīhuáng hé luòmò, tā céngjīng shì bùkě yīsì de dà yīng xióng, rán'ér zuìzhōng què chéngwéi le yīgè bēijù xìng de bài jūn zhī jiàng, lìng rén xī xū bù yǐ。lìshǐ gàosù wǒmen, jíshǐ shì céngjīng duōme qiángdà de yīng xióng, yě kěnéng yīnwèi juécè shī wù huò shí lì shuāi ruò ér zuìzhōng zǒuxiàng shībài。xiàng yǔ de shībài, yě wèi hòurén liú xià le shēnkè de jiàoxun, nà jiùshì wúlùn héshí hé dì, dōu yào jǐnzhèn xiǎoxīn, bùduàn xuéxí, cáinéng lì yú bù bài zhī dì。

Trong thời kỳ tranh hùng Chu-Hán, cả Xiang Yu và Lưu Bang đều muốn thống trị thiên hạ. Xiang Yu đã đánh bại quân đội Tần trong trận Chi Lư và làm chấn động thiên hạ; trong một thời gian, ông ta bất khả chiến bại. Tuy nhiên, trong một số trận chiến sau đó, Xiang Yu đã không đạt được những chiến thắng quyết định, liên tục thất bại, và cuối cùng đã chết trong trận Cai Hạ. Cuộc đời của Xiang Yu tràn đầy vinh quang và tuyệt vọng. Ông ta từng là một anh hùng bất khả chiến bại, nhưng cuối cùng, ông ta đã trở thành một vị tướng bại trận bi thảm, khiến nhiều người phải thở dài. Lịch sử dạy cho chúng ta rằng, ngay cả những anh hùng từng rất mạnh mẽ cũng có thể cuối cùng thất bại do sai lầm trong phán đoán hoặc suy yếu sức mạnh. Thất bại của Xiang Yu cũng để lại một bài học sâu sắc cho các thế hệ sau: bất kể khi nào và ở đâu, người ta phải thận trọng, liên tục học hỏi, để có thể bất khả chiến bại.

Usage

用于形容失败的人,多带讽刺意味。

yòng yú xíngróng shībài de rén, duō dài fěngcì yìwèi。

Được sử dụng để mô tả những người đã thất bại, thường mang ý nghĩa mỉa mai.

Examples

  • 他这次考试失败了,真是个败军之将!

    tā zhè cì kǎoshì shībài le, zhēn shì ge bài jūn zhī jiàng!

    Anh ta đã thi trượt lần này, đúng là một vị tướng bại trận!

  • 这场比赛我们输了,虽然很可惜,但我们仍然要总结经验教训,避免再次成为败军之将。

    zhè chǎng bǐsài wǒmen shū le, suīrán hěn kěxī, dàn wǒmen réngrán yào zǒngjié jīngyàn jiàoxun, bìmiǎn zàicì chéngwéi bài jūn zhī jiàng。

    Chúng ta đã thua trận đấu này, dù rất đáng tiếc, nhưng chúng ta vẫn cần phải tổng kết kinh nghiệm và bài học, để tránh trở thành một vị tướng bại trận một lần nữa