赏罚不当 shǎng fá bù dàng Thưởng phạt bất công

Explanation

指奖赏或惩罚与实际情况不相符合。形容处理事情不公正,不合理。

Chỉ những phần thưởng hoặc hình phạt không phù hợp với tình huống thực tế. Nó mô tả việc xử lý mọi việc một cách không công bằng và không hợp lý.

Origin Story

话说古代某个朝代,一位皇帝勤于政事,一心想为百姓谋福利。他设立了严格的赏罚制度,鼓励官员们努力为国效力。然而,由于朝中奸臣当道,他们巧言令色,蒙蔽了皇帝的双眼,导致赏罚制度逐渐变得不公正。一些正直的官员,即使为国家做出巨大贡献,也可能因为奸臣的陷害而受到惩罚;反之,那些阿谀奉承的奸臣,即使无所作为,也可能得到丰厚的赏赐。这使得朝中官员人心惶惶,士气低落,国家也因此走向衰败。后来,一位忠臣直言进谏,揭露了奸臣的罪行,皇帝终于醒悟,严惩了奸臣,重新确立了公平公正的赏罚制度,国家才得以恢复生机。这个故事告诉我们,赏罚必须公正,才能激励人们奋发向上,国家才能兴旺发达。

huì shuō gǔdài mǒu gè cháodài, yī wèi huángdì qín yú zhèngshì, yīxīn xiǎng wèi bǎixìng móu fúlì. tā shè lì le yángé de shǎng fá zhìdù, gǔlì guányuán men nǔlì wèi guó xiàolì. rán'ér, yóuyú cháozhōng jiānchén dāngdào, tāmen qiǎo yán lìng sè, méngbì le huángdì de shuāngyǎn, dǎozhì shǎng fá zhìdù zhújiàn biàn dé bù gōngzhèng. yīxiē zhèngzhí de guānyuán, jíshǐ wèi guójiā zuò chū jùdà gòngxiàn, yě kěnéng yīnwèi jiānchén de xiàn hài ér shòudào chéngfá; fǎnzhī, nàxiē āyū fèngchéng de jiānchén, jíshǐ wúsuǒ zuòwéi, yě kěnéng dédào fēnghòu de shǎngcì. zhè shǐdé cháozhōng guānyuán rénxīn huánghuáng, shìqì dīluò, guójiā yě yīncǐ zǒuxiàng shuāibài. hòulái, yī wèi zhōngchén zhíyán jìnjiàn, jiēlù le jiānchén de zuìxíng, huángdì zhōngyú xǐngwù, yánchéng le jiānchén, chóngxīn què lì le gōngpíng gōngzhèng de shǎng fá zhìdù, guójiā cái déyǐ huīfù shēngjī. zhège gùshì gàosù wǒmen, shǎng fá bìxū gōngzhèng, cái néng jīgù rénmen fènfā xiàngshàng, guójiā cái néng xīngwàng fādá.

Ngày xửa ngày xưa, ở một triều đại nhất định, một vị hoàng đế chăm chỉ làm việc và hết lòng tìm kiếm phúc lợi cho dân chúng của mình. Ông ta thiết lập một hệ thống khen thưởng và trừng phạt nghiêm ngặt, khuyến khích các quan lại nỗ lực làm việc vì đất nước. Tuy nhiên, do ảnh hưởng của các quan lại gian trá, hệ thống khen thưởng và trừng phạt dần dần trở nên bất công. Một số quan lại ngay thẳng, ngay cả khi họ đã đóng góp rất nhiều cho đất nước, có thể bị trừng phạt vì bị các quan lại gian trá vu khống; ngược lại, những quan lại xu nịnh gian trá, ngay cả khi họ không làm gì, cũng có thể nhận được phần thưởng hậu hĩnh. Điều này khiến các quan lại trong triều đình sợ hãi, tinh thần sa sút, và đất nước suy tàn. Sau đó, một vị đại thần trung thành đã thẳng thắn nói lên sự thật, vạch trần tội ác của các quan lại gian trá. Vị hoàng đế cuối cùng cũng nhận ra và trừng phạt nghiêm khắc các quan lại gian trá. Một hệ thống khen thưởng và trừng phạt công bằng và chính đáng đã được thiết lập lại, và đất nước có thể phục hồi sức sống.

Usage

多用于批评某些制度或行为的不公正。

duō yòng yú pīpíng mǒuxiē zhìdù huò xíngwéi de bù gōngzhèng.

Thường được sử dụng để chỉ trích sự bất công của một số hệ thống hoặc hành vi.

Examples

  • 这次奖惩决定,赏罚不当,引起大家不满。

    zhè cì jiǎng chéng juédìng, shǎng fá bù dàng, yǐn qǐ dàjiā bù mǎn.

    Quyết định thưởng phạt này không công bằng, gây ra sự bất mãn.

  • 他认为公司赏罚不当,导致员工积极性不高。

    tā rènwéi gōngsī shǎng fá bù dàng, dǎozhì yuángōng jījíxìng bù gāo.

    Anh ấy cho rằng chế độ thưởng phạt của công ty không công bằng, dẫn đến tinh thần làm việc của nhân viên thấp.