走马上任 nhận chức ngay lập tức
Explanation
形容官员迅速到任,也比喻接任某项工作。
Đây là một thành ngữ dùng để miêu tả việc các quan chức nhanh chóng nhậm chức, và cũng được sử dụng để mô tả việc nhanh chóng đảm nhiệm một công việc nào đó.
Origin Story
话说唐朝贞观年间,朝廷选拔了一批年轻有为的官员,其中一位名叫李白的年轻才子被任命为翰林学士。圣旨一下,李白便收拾行囊,策马扬鞭,日夜兼程,星夜兼程赶赴长安。一路上,他想象着自己走马上任,在皇帝面前展现才华,为国家建功立业的场景,心中充满了兴奋和期待。抵达长安后,李白来不及休息,便直接前往宫殿觐见皇帝。他以饱满的热情和过人的才华赢得了皇帝的赏识,顺利走马上任,开启了他的仕途生涯。此后,李白为朝廷撰写了许多优秀的诗篇,为唐朝的文化发展做出了巨大的贡献。他的走马上任故事也成为了后世文人墨客津津乐道的佳话。
Người ta kể rằng trong triều đại Hoàng đế Thái Tông nhà Đường, triều đình đã tuyển chọn một nhóm các quan lại trẻ tuổi đầy triển vọng. Trong số đó có một học giả trẻ tên là Lý Bạch, được bổ nhiệm làm học sĩ Hàn Lâm. Ngay khi sắc lệnh đến, Lý Bạch thu dọn hành lý và ngày đêm gấp rút đến Trường An. Trên đường đi, ông tưởng tượng mình đang nhậm chức, phô diễn tài năng trước mặt hoàng đế và phục vụ đất nước. Đến Trường An, Lý Bạch lập tức vào cung yết kiến hoàng đế. Với lòng nhiệt huyết và tài năng xuất chúng, ông đã chiếm được sự tín nhiệm của hoàng đế và chính thức nhậm chức, mở đầu sự nghiệp của mình. Sau đó, Lý Bạch đã viết nhiều bài thơ xuất sắc cho triều đình, đóng góp to lớn vào sự phát triển văn hóa của nhà Đường. Câu chuyện ông nhậm chức vội vàng đã trở thành giai thoại nổi tiếng trong giới văn nhân.
Usage
多用于书面语,常用来形容官员到任,也用于比喻迅速承担一项工作。
Phần lớn được sử dụng trong văn viết, thường dùng để mô tả các quan chức nhậm chức và cũng được dùng để mô tả việc nhanh chóng đảm nhiệm một công việc.
Examples
-
他走马上任,立即开展工作。
ta zouma shangren, liji kaizhan gongzuo
Anh ấy nhận chức và bắt đầu làm việc ngay lập tức.
-
新来的经理走马上任,展现出非凡的能力。
xin lai de jingli zouma shangren, zhanxian chu feifan de nengli
Người quản lý mới nhậm chức và thể hiện khả năng phi thường của mình