轻装上阵 du lịch nhẹ nhàng
Explanation
比喻轻松愉快地开始工作或行动,没有思想负担。
Điều này có nghĩa là bắt đầu công việc hoặc hành động một cách dễ dàng và hạnh phúc, không có gánh nặng tinh thần.
Origin Story
年轻的画家李明接到一个大型壁画创作的任务,起初他感到压力巨大,担心无法完成。但他很快就调整了心态,决定轻装上阵。他不再被条条框框限制,大胆尝试各种新的绘画技法,全身心地投入创作中。他摒弃了对名利和评价的执着,专注于表达自己的艺术理念。最终,他出色地完成了壁画,赢得了广泛赞誉。这幅壁画不仅展现了精湛的技艺,更体现了李明轻装上阵的洒脱和自信。他的故事激励着许多年轻艺术家,勇敢追逐梦想,无畏挑战,在艺术的道路上轻装上阵,创造属于自己的辉煌。
Một họa sĩ trẻ, Lý Minh, nhận được một ủy nhiệm để tạo ra một bức bích họa lớn. Ban đầu, anh ấy cảm thấy áp lực rất lớn và lo lắng về khả năng hoàn thành nó. Nhưng anh ấy nhanh chóng điều chỉnh tư duy của mình và quyết định tiếp cận nhiệm vụ với một tâm hồn nhẹ nhàng. Anh ấy giải phóng mình khỏi những hạn chế, táo bạo thử nghiệm các kỹ thuật vẽ tranh mới và hoàn toàn đắm mình trong quá trình sáng tạo. Anh ấy buông bỏ sự gắn bó với danh tiếng và sự công nhận, thay vào đó tập trung vào việc thể hiện tầm nhìn nghệ thuật của mình. Cuối cùng, anh ấy đã hoàn thành bức bích họa một cách thành công, nhận được sự hoan nghênh rộng rãi. Bức bích họa này không chỉ thể hiện kỹ năng xuất sắc của anh ấy mà còn phản ánh sự tự tin và cách tiếp cận thoải mái của Lý Minh. Câu chuyện của anh ấy truyền cảm hứng cho nhiều nghệ sĩ trẻ dũng cảm theo đuổi ước mơ của họ, đối mặt với những thử thách mà không sợ hãi, và tạo ra những kiệt tác của riêng họ với một tâm hồn nhẹ nhàng.
Usage
用于形容工作或行动时轻松愉快,没有负担。
Được sử dụng để mô tả công việc hoặc hành động được thực hiện một cách dễ dàng và hạnh phúc, không có gánh nặng.
Examples
-
这次考试,我轻装上阵,取得了不错的成绩。
zhè cì kǎoshì, wǒ qīng zhuāng shàng zhèn, qǔdé le bùcuò de chéngjī。
Trong kỳ thi này, tôi đã ôn thi một cách nhẹ nhàng và đạt được kết quả tốt.
-
面对新的挑战,我们要轻装上阵,勇敢迎接。
miàn duì xīn de tiǎozhàn, wǒmen yào qīng zhuāng shàng zhèn, yǒnggǎn yíngjiē。
Đối mặt với những thử thách mới, chúng ta phải đối mặt với chúng một cách nhẹ nhàng và dũng cảm.