酣畅淋漓 Hān chàng lín lí
Explanation
酣畅淋漓形容非常畅快。酣畅,指尽情地享受,畅快;淋漓,指畅快的样子。
"Hān chàng lín lí" miêu tả điều gì đó rất sảng khoái và thỏa mãn. "Hān chàng" nghĩa là tận hưởng điều gì đó trọn vẹn, "lín lí" miêu tả trạng thái tươi mát.
Origin Story
话说唐朝诗人李白,豪情万丈,喜欢痛饮。一日,他与好友在山间饮酒作诗,兴致勃勃,诗情如泉涌。酒过三巡,李白挥毫泼墨,写下了一首气势磅礴的诗篇,字里行间都充满了豪放不羁的浪漫主义精神。他放下笔,仰天长啸,豪迈之气直冲云霄。那一刻,他感到前所未有的畅快,仿佛所有的压力和忧愁都被这酣畅淋漓的诗歌冲刷殆尽。他举起酒杯,与好友共饮,庆祝这创作的喜悦。酒杯碰在一起,发出清脆的响声,如同节日里喜庆的鞭炮,在山谷间回荡。夕阳西下,晚霞染红了天空,为这美好的一天画上了完美的句号。
Người ta kể rằng Lý Bạch, một thi nhân thời nhà Đường, rất kiêu hãnh và thích uống rượu say sưa. Một ngày nọ, ông cùng bạn bè uống rượu và làm thơ trên núi, tràn đầy hứng khởi và cảm hứng. Sau ba chén rượu, Lý Bạch viết một bài thơ tuyệt vời với tinh thần lãng mạn táo bạo và phóng khoáng trong từng câu thơ. Ông đặt bút xuống, ngước nhìn trời và hét lên một tiếng vang dội, sức mạnh của nó chạm tới tận mây. Lúc đó, ông cảm thấy một niềm vui chưa từng có, như thể mọi áp lực và lo lắng của ông đều bị cuốn trôi bởi bài thơ sảng khoái đó. Ông nâng chén rượu và cùng bạn bè uống để ăn mừng niềm vui sáng tạo. Những chén rượu chạm vào nhau, phát ra âm thanh trong trẻo, như pháo hoa ngày lễ, vang vọng trong thung lũng. Khi mặt trời lặn, ánh chiều tà nhuộm đỏ bầu trời, khép lại một ngày tuyệt vời.
Usage
酣畅淋漓常用来形容书法、绘画、写作、演讲、运动等方面取得的成功,以及人的情绪、感受等。
"Hān chàng lín lí" thường được dùng để miêu tả thành công đạt được trong các lĩnh vực như thư pháp, hội họa, viết văn, bài phát biểu và thể thao, cũng như cảm xúc và tình cảm của con người.
Examples
-
他演讲时慷慨激昂,真是酣畅淋漓!
tā yǎnjiǎng shí kāngkǎi jīáng, zhēnshi hān chàng lín lí!
Bài phát biểu của anh ấy rất hào hứng và sảng khoái!
-
这场比赛打得酣畅淋漓,双方都展现了高超的技艺。
zhè chǎng bǐsài dǎ de hān chàng lín lí, shuāngfāng dōu zhǎnxianle gāochāo de jìyì.
Trận đấu diễn ra sôi nổi và đầy mãn nguyện, cả hai đội đều thể hiện kỹ năng điêu luyện.
-
这场雨下得酣畅淋漓,洗去了夏日的燥热。
zhè chǎng yǔ xià de hān chàng lín lí, xǐ qùle xià rì de zào rè
Cơn mưa thật sảng khoái và cuốn trôi đi cái nóng mùa hè