淋漓尽致 lín lí jìn zhì trọn vẹn

Explanation

形容文章或说话表达得非常充分、透彻,或非常痛快。

Miêu tả một bài viết hoặc bài nói được diễn đạt một cách đầy đủ, thấu đáo hoặc thỏa mãn.

Origin Story

著名画家张大千先生以其精湛的绘画技艺闻名于世。他笔下的山水,无论是雄伟的山峰,还是潺潺的流水,都栩栩如生,淋漓尽致地展现了大自然的鬼斧神工。他作画时,常常废寝忘食,全神贯注,笔触精妙绝伦,每一幅作品都倾注了他的心血。一次,一位富商慕名而来,请求张大千先生为他绘制一幅巨作,以彰显其雄厚的财力。张大千欣然应允,潜心创作数月,终于完成了一幅气势磅礴的山水画。这幅画,从山石的纹理到树木的枝叶,都刻画得细致入微,令人叹为观止。它淋漓尽致地展现了张大千先生的艺术造诣和对自然的深刻理解,也让富商如愿以偿,感到无比的满意。

zhùmíng huàjiā zhāng dàqiān xiānshēng yǐ qí jīngzhàn de huìhuà jìyì wénmíng yú shì. tā bǐxià de shānshuǐ, wúlùn shì xióngwěi de shānfēng, háishì chánchán de liúshuǐ, dōu xǔxǔ shēngshēng, línlíjìnzhì de zhǎnxian le dàzìrán de guǐfǔshén gōng.

Họa sĩ nổi tiếng Trương Đại Chiên được biết đến với tài năng hội họa xuất chúng. Những ngọn núi và dòng sông trong tranh của ông, dù là những đỉnh núi hùng vĩ hay những dòng suối hiền hòa, đều sống động và miêu tả chân thực những kỳ quan của thiên nhiên. Khi vẽ tranh, ông thường quên ăn quên ngủ, hoàn toàn tập trung vào tác phẩm của mình, và những nét cọ của ông vô cùng điêu luyện. Mỗi tác phẩm của ông đều chứa đựng sự tận tâm. Có một lần, một thương gia giàu có đến gặp ông và yêu cầu một kiệt tác lớn để thể hiện sự giàu có của mình. Trương Đại Chiên vui vẻ đồng ý và dành nhiều tháng để tạo ra một bức tranh phong cảnh ấn tượng. Bức tranh này, từ kết cấu của những tảng đá cho đến tán lá của những tán cây, đều vô cùng chi tiết và tuyệt vời. Nó cho thấy thành tựu nghệ thuật của Trương Đại Chiên và sự hiểu biết sâu sắc của ông về thiên nhiên, và đã làm hài lòng hoàn toàn mong muốn của thương gia giàu có đó.

Usage

用于形容文章或说话表达得非常充分、透彻,或非常痛快。

yòng yú xiáoróng wénzhāng huò shuōhuà biǎodá de fēicháng chōngfèn、tòuchè, huò fēicháng tòngkuài

Được dùng để mô tả một bài viết hoặc bài nói được diễn đạt một cách đầy đủ, thấu đáo hoặc thỏa mãn.

Examples

  • 他的演讲淋漓尽致地表达了他的观点。

    tā de yǎnjiǎng línlíjìnzhì de biǎodá le tā de guāndiǎn

    Bài phát biểu của anh ấy đã diễn đạt quan điểm của anh ấy một cách trọn vẹn.

  • 小说对人物心理的刻画淋漓尽致。

    xiǎoshuō duì rénwù xīnlǐ de kèhuà línlíjìnzhì

    Tiểu thuyết miêu tả tâm lý nhân vật một cách sống động và kỹ lưỡng.