铁板钉钉 chắc chắn
Explanation
形容事情已成定局,非常肯定,不会改变。
Miêu tả một tình huống đã được quyết định chắc chắn và sẽ không thay đổi.
Origin Story
话说在一个小镇上,一位老木匠以制作精良的家具而闻名。一天,一位富商来到他的店里,订购一套红木家具,并要求必须在三个月内完成,老木匠自信满满地答应了。他日夜赶工,精雕细琢,每一道工序都一丝不苟,他深知这套家具关系到自己的声誉,绝不允许出现任何差错。三个月后,家具如期完工,其精湛的技艺令人叹为观止。富商验收后十分满意,当即付清了款项。从此,老木匠的技艺更加精湛,名声更加远扬。人们都赞叹他做事铁板钉钉,从不含糊,也因此,他接到越来越多的订单,生意红火起来,成了小镇上最有名气的木匠。
Ngày xửa ngày xưa, ở một thị trấn nhỏ, có một người thợ mộc già nổi tiếng với những món đồ nội thất tinh xảo. Một ngày nọ, một thương gia giàu có đến cửa hàng của ông để đặt hàng một bộ đồ nội thất gỗ hồng sắc, với thời hạn ba tháng. Người thợ mộc, tự tin vào kỹ năng của mình, đã sẵn sàng chấp nhận thử thách. Ông làm việc ngày đêm, tỉ mỉ chế tác từng món đồ, vì ông biết rằng danh tiếng của ông phụ thuộc vào đơn đặt hàng này. Ba tháng sau, bộ đồ nội thất đã hoàn thành đúng hạn, và tay nghề của ông thật đáng kinh ngạc. Thương gia rất hài lòng và đã trả tiền đầy đủ ngay lập tức. Từ ngày đó, kỹ năng của người thợ mộc ngày càng tinh tế hơn, danh tiếng của ông cũng vang xa. Mọi người đều ngưỡng mộ sự tận tâm kiên định của ông; công việc của ông luôn hoàn hảo, mang lại cho ông ngày càng nhiều đơn đặt hàng, và biến ông thành người thợ mộc nổi tiếng nhất thị trấn.
Usage
形容事情已经确定无疑,不会改变。
Được sử dụng để mô tả một tình huống đã được quyết định chắc chắn và sẽ không thay đổi.
Examples
-
这件事已经铁板钉钉,不会再改变了。
zhe jiangshi yijing tieban dingding, bu hui zai gaibian le
Chuyện này đã chắc chắn rồi, sẽ không thay đổi nữa.
-
他的决定铁板钉钉,不容置疑。
ta de jueding tieban dingding, burong zhiyi
Quyết định của anh ấy đã dứt khoát, không thể nghi ngờ