板上钉钉 việc đã an bài
Explanation
比喻事情已经决定,不能改变。
Điều này có nghĩa là điều gì đó đã được quyết định và sẽ không thay đổi.
Origin Story
从前,有个木匠,他接了一个制作精巧木盒的订单。为了确保万无一失,他特意选用上好的木材,用铁钉将木板牢牢钉在一起。每钉一颗钉子,他就仔细检查,确保钉子稳固,不会松动。盒子的制作过程十分细致,木匠一丝不苟,每一个步骤都力求完美。终于,精美的木盒完成了,木匠看着结实牢固的木盒,满意地笑了。这个木盒就像他人生中许多事情一样,只要用心去做,就能做到板上钉钉。
Ngày xửa ngày xưa, có một người thợ mộc nhận được đơn đặt hàng làm một chiếc hộp gỗ rất công phu. Để đảm bảo thành công, anh ta chọn gỗ chất lượng cao và dùng đinh sắt để đóng chặt các tấm ván lại với nhau. Mỗi khi đóng một chiếc đinh, anh ta sẽ kiểm tra kỹ lưỡng để chắc chắn rằng nó chắc chắn và không bị lỏng. Quá trình chế tạo chiếc hộp rất tỉ mỉ; người thợ mộc rất cẩn thận, luôn cố gắng đạt được sự hoàn hảo trong từng bước. Cuối cùng, chiếc hộp gỗ tuyệt đẹp đã hoàn thành, và người thợ mộc mỉm cười hài lòng, nhìn vào chiếc hộp chắc chắn. Chiếc hộp này giống như nhiều điều trong cuộc đời anh ấy: nếu bạn đặt cả tâm huyết vào đó, bạn có thể biến nó thành một việc đã an bài.
Usage
用于形容事情已成定局,无法改变。常用于正式场合。
Được sử dụng để mô tả điều gì đó đã được quyết định và không thể thay đổi. Thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng.
Examples
-
这件事已经板上钉钉了,不会再改变了。
zhè jiàn shì qíng yǐ jīng bǎn shàng dìng dīng le,bù huì zài gǎi biàn le.
Chuyện này đã an bài rồi, sẽ không thay đổi nữa.
-
他的升职已经板上钉钉,就等通知了。
tā de shēng zhí yǐ jīng bǎn shàng dìng dīng,jiù děng tōng zhī le
Việc thăng chức của anh ấy đã chắc chắn rồi, chỉ chờ thông báo thôi.