一锤定音 yī chuí dìng yīn Một tiếng chuông

Explanation

这个成语比喻做事干脆,一言九鼎,很快就做出决定。它源于制造铜锣的工艺,最后敲打的一锤决定了锣的音色,所以一锤定音就指凭借一句话就能做出最终决定。

Thành ngữ này ám chỉ việc đưa ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát. Nó bắt nguồn từ quá trình chế tạo chuông, nơi tiếng chuông cuối cùng quyết định âm sắc của chuông. Do đó, “一锤定音” có nghĩa là “quyết định âm sắc bằng một tiếng chuông”, tức là đưa ra quyết định quyết định mọi thứ khác.

Origin Story

传说,古代有一位技艺高超的工匠,他负责打造铜锣。每一次敲打铜锣,他都会仔细聆听,仔细琢磨,直到最后敲打的那一锤,才能决定铜锣的音色。那一锤敲下去,音色便定下来了,无法再改变。因此,人们就用“一锤定音”来形容那些能够凭借一句话就做出决定的人。 比如,一位著名的诗人,在一次诗歌比赛中,评委们对参赛诗作的优劣各有不同的看法,无法决定冠军归属。这时,这位诗人站起来,简短地说了一句评语,便立刻让评委们心悦诚服地一致同意,将冠军授予了那位年轻的诗人。 那一句话就像最后一锤敲在了锣上,敲定了最终的音色,也敲定了比赛的结局。

chuán shuō, gǔ dài yǒu yī wèi jì yì gāo chāo de gōng jiàng, tā fù zé dǎ zào tóng luó. měi yī cì qiāo dǎ tóng luó, tā dōu huì xì zhì líng tīng, xì zhì zhuó mó, zhí dào zuì hòu qiāo dǎ de nà yī chuí, cái néng jué dìng tóng luó de yīn sè. nà yī chuí qiāo xià qù, yīn sè biàn dìng xià lái le, wú fǎ zài gǎi biàn. yīn cǐ, rén men jiù yòng 'yī chuí dìng yīn' lái xíng róng nà xiē néng jīng凭借一句话就做出决定的人。 bǐ rú, yī wèi zhù míng de shī rén, zài yī cì shī gē bǐ sài zhōng, píng wěi men duì cān sài shī zuò de yōu liè gè yǒu bù tóng de kàn fǎ, wú fǎ jué dìng guàn jūn guī shǔ. zhè shí, zhè wèi shī rén zhàn qǐ lái, jiǎn duǎn de shuō le yī jù píng yǔ, biàn lì kè ràng píng wěi men xīn yuè chéng fú de yī zhì tóng yì, jiāng guàn jūn shòu yǔ le nà wèi nián qīng de shī rén. nà yī jù huà jiù xiàng zuì hòu chuí qiāo zài le luó shàng, qiāo dìng le zuì zhōng de yīn sè, yě qiāo dìng le bǐ sài de jié jú.

Truyền thuyết kể rằng, trong thời cổ đại, có một người thợ thủ công tài giỏi chuyên trách việc chế tạo chuông. Mỗi lần đánh chuông, ông ấy đều lắng nghe cẩn thận, suy ngẫm cho đến cú đánh cuối cùng, cú đánh này sẽ quyết định âm sắc của chuông. Âm thanh được cố định một khi cú đánh cuối cùng được thực hiện, và không thể thay đổi. Do đó, người ta sử dụng thành ngữ “一锤定音” để miêu tả những người có thể đưa ra quyết định chỉ bằng một câu nói. Ví dụ, một nhà thơ nổi tiếng, trong một cuộc thi thơ, các giám khảo có ý kiến ​​khác nhau về ưu nhược điểm của các bài thơ được nộp, và họ không thể quyết định ai nên là nhà vô địch. Vào thời điểm đó, nhà thơ đứng dậy và đưa ra một nhận xét ngắn gọn, điều này ngay lập tức thuyết phục các giám khảo đồng ý nhất trí trao giải vô địch cho nhà thơ trẻ tuổi. Câu nói đó giống như cú đánh cuối cùng vào chuông, nó xác định âm sắc cuối cùng và cũng quyết định kết quả của cuộc thi.

Usage

这个成语常用来比喻在会议、谈判或决策过程中,某个人的一句话或某个观点能够起到关键性的作用,最终决定了事情的结果。

zhè ge chéng yǔ cháng yòng lái bǐ yù zài huì yì, tán pán huò jué cè guò chéng zhōng, mǒu ge rén de yī jù huà huò mǒu ge guān diǎn néng gòu qǐ dào guān jiàn xìng de zuò yòng, zuì zhōng jué dìng le shì qíng de jié guǒ.

Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả cách thức, trong một cuộc họp, thương lượng hoặc quá trình ra quyết định, một câu nói hoặc quan điểm từ một người nào đó có thể đóng vai trò quan trọng và cuối cùng quyết định kết quả của tình huống.

Examples

  • 领导一声令下,马上就一锤定音,决定了项目的最终方案。

    lǐng dǎo yī shēng lìng xià, má shàng jiù yī chuí dìng yīn, jué dìng le xiàng mù de zuì zhōng fāng àn.

    Lệnh của lãnh đạo ngay lập tức quyết định kế hoạch cuối cùng của dự án.

  • 经过反复讨论,我们终于一锤定音,决定明天去郊外踏青。

    jīng guò fǎn fù tǎo lùn, wǒ men zhōng yú yī chuí dìng yīn, jué dìng míng tiān qù jiāo wài tà qīng.

    Sau nhiều cuộc thảo luận, cuối cùng chúng tôi đã thống nhất và quyết định đi dã ngoại ở ngoại ô vào ngày mai.

  • 这场辩论赛,最终以他的精彩陈述一锤定音,赢得了比赛。

    zhè chǎng biàn lùn sài, zuì zhōng yǐ tā de jīng cǎi chén shù yī chuí dìng yīn, yíng dé le bǐ sài.

    Cuộc tranh luận kết thúc với bài phát biểu ấn tượng của anh ấy, giúp anh ấy giành chiến thắng.