拍板定案 pāi bǎn dìng àn đưa ra quyết định cuối cùng

Explanation

比喻做出决定,事情已确定下来。

có nghĩa là một quyết định đã được đưa ra và vấn đề đã được giải quyết.

Origin Story

话说唐朝时期,有一位名叫李白的诗人,他经常与朋友们一起聚会饮酒作诗。一次,李白和他的朋友们在长安的一家酒楼里聚会。席间,他们谈论起一个重要的事情:如何帮助一个贫困的村民。大家各抒己见,有的建议捐款,有的建议提供食物,还有的建议帮助他找到一份工作。大家争论不休,一时之间难以达成共识。这时,李白拍了一下桌子,大声说道:“就这么办!”于是,大家立刻停止了争论,李白的想法得到了大家的认可,大家拍板定案,决定按照李白的方案去做。最后,他们成功地帮助了那位贫困的村民。

huashuo tang chao shiqi, you yi wei ming jiao li bai de shiren, ta jingchang yu pengyou men yiqi juhui yinjiu zuoshi. yici, li bai he ta de pengyou men zai chang'an de yijia jiulou li juhui. xijian, tamen tanlun qi yige zhongyao de shiqing: ruhe bangzhu yige pinkun de cunmin. dajia geshu jian, you de jianyi juankuan, you de jianyi tigong shiwu, hai you de jianyi bangzhu ta zhaodao yifen gongzuo. dajia zhenglun buxiu, yishi zhijian nan yi dacheng gongshi. zhe shi, li bai pai le yixia zhuozhe, da sheng shangdao: “jiu zheme ban!” yushi, dajia li ke tingzhi le zhenglun, li bai de xiangfa dedao le dajia de renke, dajia pai ban ding'an, jueding an zhao li bai de fangan qu zuo. zuihou, tamen chenggong di bangzhu le na wei pinkun de cunmin.

Người ta kể rằng trong thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch thường tụ tập cùng bạn bè để uống rượu và làm thơ. Có lần, Lý Bạch và những người bạn của ông tụ họp tại một nhà hàng ở Trường An. Trong bữa tiệc, họ thảo luận về một vấn đề quan trọng: làm thế nào để giúp đỡ một người dân nghèo. Mỗi người đều đưa ra ý kiến của mình, người thì đề nghị quyên góp, người thì đề nghị cung cấp thực phẩm, và người khác thì đề nghị giúp anh ta tìm việc làm. Họ tranh luận mãi không ngừng và không thể đạt được sự đồng thuận. Vào lúc này, Lý Bạch vỗ mạnh lên bàn và nói lớn: “Hãy làm như thế này!” Sau đó, mọi người ngay lập tức ngừng tranh luận, và ý tưởng của Lý Bạch được mọi người chấp thuận. Họ đạt được sự thống nhất và quyết định làm theo kế hoạch của Lý Bạch. Cuối cùng, họ đã giúp đỡ thành công người dân nghèo khổ đó.

Usage

用于表达对某件事情的最终决定。常用于会议、决策等场合。

yongyu biaoda dui moujian shiqing de zhongjiu jueding. changyong yu huiyi, juece deng changhe.

Được sử dụng để diễn đạt quyết định cuối cùng về một vấn đề gì đó. Thường được sử dụng trong các cuộc họp, ra quyết định, v.v.

Examples

  • 经过激烈的讨论,最终领导拍板定案,决定采用新的方案。

    jing guo jilie de taolun, zhongyu lingdao pai ban ding'an, jueding caiyong xin de fang'an.

    Sau nhiều cuộc thảo luận sôi nổi, cuối cùng người lãnh đạo đã đưa ra quyết định và quyết định áp dụng phương án mới.

  • 关于项目投资的问题,经过反复商讨,终于拍板定案了。

    guanyu xiangmu touzi de wenti, jingguo fanfu shangtao, zhongyu pai ban ding'an le.

    Về vấn đề đầu tư dự án, sau nhiều lần thảo luận, cuối cùng cũng đã được quyết định.