错综复杂 cuò zōng fù zá phức tạp và rắc rối

Explanation

形容情况复杂,头绪很多,难以理清。

Mô tả một tình huống phức tạp với nhiều chi tiết đan xen.

Origin Story

在一个古老的村庄里,住着一位名叫阿福的年轻人。他继承了他爷爷留下的一座古老的房子,房子里堆满了各种各样的东西,从旧书籍到破旧的家具,再到各种各样的工具,简直是乱七八糟。阿福想整理一下这个房子,但是很快他就发现事情比他想象的要复杂得多。他试图一件一件地清理,但每清理一样东西,都会发现更多新的东西,还有更多错综复杂的关系。他发现有些旧书里夹着一些老照片,老照片里的人他又不认识。有些工具看似普通,但细看却发现做工精细,造型奇特。阿福开始意识到,这座房子里隐藏着一个复杂的故事,一个关于他家族的历史和秘密的故事,这是一个错综复杂的故事,他需要花费更多的时间和精力去慢慢解开。最终,在朋友的帮助下,阿福逐渐理清了房子的结构,了解了他家族的历史,也整理出了一个相对整齐的家。而这个整理的过程,正是他解开家族秘密,了解自己过去的过程。

zai yige gulaode cunzhuangli, zhuzhe yiwangming jiao afude qingnianren. ta jichengle ta yeye liu xia de yizuo gulaode fangzi, fangzili duimanle gezhonggeyangde dongxi, cong jiushuji dao pojiude jiaju, zai dao gezhonggeyangde gongju, ganzhi shi luantaozhaozhaode. afu xiangzhengli yixia zhege fangzi, danshi henkuai ta jiufaxian shiqing bi ta xiangxiangde yaofuzha duode. ta shitu yijian yijian de qingli, dan mei qingli yiyange dongxi, dou hui faxian geng duo xin de dongxi, haiyou geng duo cuozongfuzhade guanxi. ta faxian youxie jiushu li jiazhe yixie lao zhaopian, lao zhaopianli de ren ta you bu renshi. youxie gongju kansi putong, dan six kan que faxian zuogong jingxi, zaoxing qite. afu kaishi yishi dao, zhezou fangzili yincangzhe yige fushuode gushi, yige guanyu ta jiazu de lishi he mimi de gushi, zheshi yige cuozongfuzhade gushi, ta xuyao huafei geng duo de shijian he jingli qu manman jiekai. zhongjiu, zai pengyou de bangzhu xia, afu zhujian liqingle fangzi de jiegou, liaojiele ta jiazu de lishi, ye zhengli chule yige xiangdui zhengqide jia. er zhege zhenglide guocheng, zhengshi ta jiekai jiazumimi, liaojie zi ji guoqede guocheng.

Trong một ngôi làng cổ, sống một chàng trai trẻ tên là A Phú. Anh thừa kế một ngôi nhà cổ kính từ ông nội, ngôi nhà chất đầy đủ loại đồ đạc, từ sách cũ, đồ đạc hư hỏng đến các công cụ khác nhau, tất cả đều lộn xộn. A Phú muốn dọn dẹp ngôi nhà này, nhưng anh ta nhanh chóng nhận ra rằng mọi việc phức tạp hơn nhiều so với những gì anh ta tưởng tượng. Anh ta cố gắng dọn dẹp đồ đạc từng thứ một, nhưng mỗi lần dọn dẹp một thứ, anh ta lại phát hiện ra nhiều thứ mới hơn nữa, và những mối quan hệ phức tạp hơn nữa. Anh ta tìm thấy một số bức ảnh cũ kẹp trong một số sách cũ, và anh ta không nhận ra những người trong những bức ảnh đó. Một số công cụ có vẻ bình thường, nhưng nhìn kỹ lại thì chúng được chế tạo tinh xảo và có hình dạng độc đáo. A Phú bắt đầu nhận ra rằng ngôi nhà này che giấu một câu chuyện phức tạp, một câu chuyện về lịch sử và bí mật của gia đình anh ta, một câu chuyện rắc rối cần nhiều thời gian và công sức để từ từ gỡ rối. Cuối cùng, với sự giúp đỡ của những người bạn, A Phú dần dần sắp xếp lại cấu trúc của ngôi nhà, hiểu được lịch sử gia đình mình, và cũng làm cho ngôi nhà trở nên gọn gàng hơn. Quá trình dọn dẹp này chính là cách anh ta giải quyết những bí mật gia đình và hiểu được quá khứ của mình.

Usage

用于形容事情复杂,头绪繁多。

yongyu xingrong shiqingfuzha, touxu fando

Được sử dụng để mô tả những việc phức tạp và rối rắm.

Examples

  • 国际形势错综复杂,我们必须谨慎应对。

    guojishixingshicuozongfuzha,womenbixujinshenyingdui

    Tình hình quốc tế rất phức tạp, chúng ta phải thận trọng trong ứng phó.

  • 公司内部矛盾错综复杂,需要尽快解决。

    gongsi neibu maoduncuozongfuzha,xuyao jin kuai jiejue

    Mâu thuẫn nội bộ công ty rất phức tạp, cần được giải quyết càng sớm càng tốt.