纵横交错 zònghéngjiāocuò đan xen

Explanation

形容许多事物交叉在一起,也形容情况复杂。

Miêu tả nhiều thứ đan xen vào nhau, và cũng miêu tả các tình huống phức tạp.

Origin Story

在一个古老的城市里,有一座宏伟的宫殿,宫殿内道路纵横交错,宛如一座迷宫。宫殿中住着一位睿智的国王,他为了考验前来求职的能臣,设计了一场特殊的考试。考试内容便是穿越宫殿内的迷宫,找到他预先藏好的宝物。许多求职者都因为宫殿内道路的复杂而迷失方向,最终未能完成考试。只有一位年轻的学者,他沉着冷静,凭借着自己敏锐的观察力和缜密的逻辑思维,最终找到了宝物,得到了国王的赏识,成为了国家的栋梁之才。这个故事说明了,即使面对复杂的情况,只要保持冷静的头脑,运用智慧,就能化解困难,最终获得成功。

zài yīgè gǔlǎo de chéngshì lǐ, yǒu yī zuò hóngwěi de gōngdiàn, gōngdiàn nèi dàolù zònghéngjiāocuò, wǎn rú yī zuò mígōng. gōngdiàn zhōng zhù zhe yī wèi ruìzhì de guówáng, tā wèile kǎoyàn qǐng lái qiú zhí de néngchén, shèjì le yī chǎng tèshū de kǎoshì. kǎoshì nèiróng biàn shì chuānyuè gōngdiàn nèi de mígōng, zhǎodào tā yùxiān cáng hǎo de bǎowù. xǔduō qiú zhí zhě dōu yīnwèi gōngdiàn nèi dàolù de fùzá ér mísī fāngxiàng, zuìzhōng wèi néng wánchéng kǎoshì. zhǐyǒu yī wèi niánqīng de xuézhě, tā chénzhuó lěngjìng, píngjiè zhe zìjǐ mǐnruì de guāncchá lì hé zhěn mì de luójí sīwéi, zuìzhōng zhǎodào le bǎowù, dédào le guówáng de shǎngshí, chéngwéi le guójiā de dòngliáng zhī cái. zhège gùshì shuōmíng le, jíshǐ miàn duì fùzá de qíngkuàng, zhǐyào bǎochí lěngjìng de tóunǎo, yùnyòng zhìhuì, jiù néng huàjiě kùnnán, zuìzhōng huòdé chénggōng.

Trong một thành phố cổ đại, có một cung điện nguy nga với những con đường đan xen nhau như một mê cung. Vị vua khôn ngoan sống ở đó đã nghĩ ra một bài kiểm tra đặc biệt cho những người tìm kiếm vị trí trong vương quốc của ông. Nhiệm vụ là điều hướng mê cung bên trong cung điện và tìm thấy kho báu mà ông đã giấu trước đó. Nhiều người nộp đơn đã bị lạc do sự phức tạp của bố cục cung điện và không thể hoàn thành bài kiểm tra. Chỉ có một học giả trẻ, bình tĩnh và tập trung, đã sử dụng khả năng quan sát sắc bén và tư duy logic của mình để tìm thấy kho báu. Ông được vua khen ngợi và trở thành một quan chức quan trọng trong vương quốc. Câu chuyện này cho thấy rằng ngay cả trong những tình huống phức tạp, với một cái đầu lạnh và sự khôn ngoan, người ta có thể vượt qua khó khăn và cuối cùng đạt được thành công.

Usage

常用来形容道路、线路、情况等交叉复杂的状态。

cháng yòng lái xíngróng dàolù, xiànlù, qíngkuàng děng jiāocà fùzá de zhuàngtài

Thường được dùng để miêu tả trạng thái giao nhau và phức tạp của đường xá, tuyến đường và tình huống.

Examples

  • 城市的道路纵横交错,交通十分拥挤。

    chéngshì de dàolù zònghéngjiāocuò, jiāotōng shífēn yōngjǐ

    Các con đường trong thành phố đan xen nhau, giao thông rất tắc nghẽn.

  • 他的思路纵横交错,令人难以捉摸。

    tā de sīlù zònghéngjiāocuò, lìng rén nán yǐ zhuōmō

    Những ý tưởng của anh ta đan xen vào nhau, rất khó nắm bắt