雕虫末技 kỹ năng tầm thường
Explanation
比喻微不足道的技能。
Một phép ẩn dụ cho những kỹ năng tầm thường.
Origin Story
话说唐朝时期,有一位才华横溢的书生名叫李白,他精通诗词歌赋,尤其擅长书法,其笔法飘逸洒脱,令人叹为观止。然而,李白志向远大,并不满足于仅仅成为一位书法大家。他渴望建功立业,为国家效力。一天,李白在长安街头偶遇一位饱经沧桑的老者,老者见李白文采斐然,便向他请教治国之道。李白侃侃而谈,从民生疾苦到国家战略,一一分析,展现出他深厚的政治才华。老者听后深受启发,连连称赞李白的才识过人。李白谦虚地笑了笑,说道:“我这书法不过雕虫末技,不足挂齿,治国安邦才是我的志向所在。”老者听后更是肃然起敬,感叹李白胸怀坦荡,志存高远。从此,李白更加勤奋努力,最终成为了一代诗仙,名垂青史。
Người ta kể rằng trong triều đại nhà Đường, có một học giả tài năng tên là Lý Bạch, người rất thành thạo thơ ca, âm nhạc và thư pháp. Nghệ thuật thư pháp của ông rất đẹp và tự nhiên. Tuy nhiên, Lý Bạch rất tham vọng và không tự giới hạn mình chỉ là một người viết thư pháp. Ông khao khát đạt được thành công và phục vụ đất nước. Một ngày nọ, Lý Bạch gặp một ông già trên đường phố Trường An. Ông già, khi thấy tài năng của Lý Bạch, đã xin ông ấy lời khuyên về cách cai trị đất nước. Lý Bạch đã có một bài phát biểu rõ ràng về sự đau khổ của người dân và các chiến lược quốc gia, chứng tỏ tài năng chính trị sâu sắc của mình. Ông già rất ấn tượng và khen ngợi trí tuệ phi thường của Lý Bạch. Lý Bạch khiêm tốn mỉm cười và nói: "Nghệ thuật thư pháp của tôi chỉ là một kỹ năng tầm thường, cai trị đất nước mới là khát vọng thực sự của tôi." Ông già rất xúc động trước khát vọng cao cả của Lý Bạch.
Usage
通常用作主语、宾语、定语;形容微不足道的技能。
Thường được sử dụng như chủ ngữ, tân ngữ và tính từ; để mô tả những kỹ năng tầm thường.
Examples
-
他的书法造诣很高,但这只是雕虫末技,不足以成为一代宗师。
tā de shūfǎ zàoyì hěn gāo, dàn zhè zhǐshì diāo chóng mò jì, bù zú yǐ chéngwéi yīdài zōngshī
Thư pháp của anh ấy rất tốt, nhưng đây chỉ là một kỹ năng tầm thường, không đủ để trở thành bậc thầy của một thế hệ.
-
写诗作赋对他来说只是雕虫末技,他的真正志向在于治国安邦。
xiě shī zuò fù duì tā lái shuō zhǐshì diāo chóng mò jì, tā de zhēnzhèng zhìxiàng zàiyú zhì guó ānbāng
Viết thơ và văn xuôi chỉ là một kỹ năng nhỏ đối với anh ấy, tham vọng thực sự của anh ấy là cai trị đất nước và đảm bảo hòa bình.