零打碎敲 làm việc rời rạc
Explanation
形容做事零零碎碎,断断续续,缺乏系统性。
Miêu tả việc làm việc theo từng phần nhỏ, rời rạc, thiếu hệ thống.
Origin Story
老李是一位木匠,他接了一个制作大型木雕的任务。他没有按照图纸上的步骤一步步进行,而是想到哪一步就做哪一步,一会儿凿几下,一会儿刨几下,一会儿刻几刀。结果,整个制作过程断断续续,效率极低,而且雕刻的细节处理不细致,整体效果也大打折扣。最后,木雕完成后,老李才发现因为零打碎敲的制作方式,导致木雕结构不牢固,不得不重新返工。这次,老李吸取教训,制定了详细的计划,按照步骤一步步完成,最终完成了精美的木雕作品。
Lão Lý là một người thợ mộc, ông nhận một đơn đặt hàng làm một bức tượng gỗ lớn. Ông không làm theo các bước trong bản vẽ, mà làm tùy hứng. Kết quả là, quá trình kéo dài và sản phẩm rất tệ. Cuối cùng ông phải làm lại. Lần này ông lên kế hoạch và đã hoàn thành tác phẩm tuyệt vời.
Usage
作谓语、定语、宾语;形容做事零碎、不系统。
Được dùng làm vị ngữ, định ngữ và tân ngữ; miêu tả việc làm việc một cách rời rạc và thiếu hệ thống.
Examples
-
他做事总是零打碎敲,缺乏整体规划。
tā zuòshì zǒngshì líng dǎ suì qiāo, quēfá zǒng thể guīhuà
Anh ta luôn làm việc một cách rời rạc, thiếu kế hoạch tổng thể.
-
这份报告写得零打碎敲,显得不够完整。
zhè fèn bàogào xiě de líng dǎ suì qiāo, xiǎn de bù gòu wán zhěng
Bản báo cáo này được viết một cách rời rạc, trông không đầy đủ.
-
学习不能零打碎敲,要制定计划,循序渐进。
xuéxí bù néng líng dǎ suì qiāo, yào zhìdìng jìhuà, xúnxù jìnjìn
Việc học không thể rời rạc, phải có kế hoạch và tiến hành từng bước.