零敲碎打 líng qiāo suì dǎ từng chút một

Explanation

形容做事没有计划,断断续续,不成系统。

miêu tả việc làm một điều gì đó mà không có kế hoạch, từng phần nhỏ, không có hệ thống.

Origin Story

小明要完成一个大型拼图,他没有制定计划,而是零敲碎打地拼,一会儿拼一点,一会儿又放下,效率很低。经过很长时间,他才勉强完成,效果也不理想。后来,他吸取教训,认真制定计划,按部就班地完成任务,效率大大提高了。

xiaoming yao wancheng yige daxing pientu, tamen meiyou zhidingle jihua, ershi ling qiao sui da de pin, yihuier pin yidian, yihuier you fangxia, xiaolv hen di. jingguo hen chang shijian, ta cai mianqiang wancheng, xiaoguo ye bu lixiang. houlai, ta xiqiu jiaoxun, renzhen zhidin jihua, an bu ban de wancheng renwu, xiaolv dada ti gaole.

Tuấn muốn hoàn thành một bức tranh ghép hình lớn. Cậu ấy không lập kế hoạch, mà cứ ghép từng mảnh nhỏ một, lúc thì ghép một chút, lúc lại bỏ dở. Hiệu quả rất thấp. Sau một thời gian dài, cậu ấy mới hoàn thành được, nhưng kết quả không được như ý. Sau đó, cậu ấy rút kinh nghiệm, lập kế hoạch cẩn thận, làm từng bước một và hiệu quả được cải thiện đáng kể.

Usage

用于形容做事不系统,断断续续。

yongyu xingrong zuoshi bu xitong, duanduansuxu

Được dùng để miêu tả việc làm việc không có hệ thống và gián đoạn.

Examples

  • 他学习总是零敲碎打,缺乏系统性。

    ta xuexi zongshi ling qiao sui da, quefue tixitonxing

    Việc học của anh ấy luôn rời rạc và thiếu tính hệ thống.

  • 这件事我们零敲碎打地做了好几个月,终于完成了。

    zhe jianshi women ling qiao sui da de zuole hao ji ge yue, zhongyu wanchengle

    Chúng tôi đã làm việc này từng chút một trong nhiều tháng, và cuối cùng cũng hoàn thành.