颠来倒去 dian lai dao qu lật đi lật lại

Explanation

形容反复翻动或重复多次。

Mô tả hành động lật đi lật lại nhiều lần hoặc lặp đi lặp lại nhiều lần.

Origin Story

从前,有个名叫小明的孩子,他特别喜欢玩积木。有一天,他得到了一套全新的积木,上面印着各种各样的动物图案。小明兴高采烈地拆开包装,迫不及待地开始搭建。他先搭了一只长颈鹿,可是觉得不够完美,便拆了重搭,试图让长颈鹿的脖子更长更优雅。然后他又搭了一只小熊,但又不满意小熊的姿势,于是又拆了重搭,尝试不同的造型。他这样颠来倒去地搭着积木,一会儿是高楼大厦,一会儿是奇形怪状的动物,房间里充满了欢声笑语和散落的积木块。天色渐暗,小明的妈妈叫他收拾积木,可是小明依然沉浸在自己的世界里,乐此不疲地把积木颠来倒去,一次又一次地尝试新的创意。最后,妈妈帮他收拾了散落的积木,小明虽然有些舍不得,但心里充满了快乐与满足。因为这一天,他用自己的双手创造出了许多奇思妙想的作品,体验了创造的乐趣,并学会了坚持和不断尝试的精神。

cong qian, you ge ming jiao xiaoming de hai zi, ta te bie xihuan wan jimu. you yitian, ta dedao le yitao quanxin de jimu, shangmian yin zhe ge zhongge yang de dongwu tu'an. xiaoming xing gao cai lie di chai kai baozhuang, po bu dai di kaishi da jian. ta xian da le yi zhi changjing lu, keshi jue de bugou wanmei, bian chaile chong da, shi tu rang changjing lu de bozi geng chang geng you ya. ranhou ta you da le yi zhi xiaoxiong, dan you bu man yi xiaoxiong de zishi, yushi you chaile chong da, changshi butong de zao xing. ta zheyang dian lai dao qu de da zhe jimu, yihui shi gaolou dasha, yihui shi qixing guai zhuang de dongwu, fangjian li chongman le huansheng xiaoyu he sanluo de jimukuai. tianse jian an, xiaoming de mama jiao ta shoushi jimu, keshi xiaoming yiran chen jin zai ziji de shijie li, le ci bu pi de ba jimu dian lai dao qu, yici yici de changshi xin de chuangyi. zuihou, mama bang ta shoushi le sanluo de jimu, xiaoming suiran youxie shebude, dan xinli chongman le kuai le yu manzu. yinwei zhe yitian, ta yong ziji de shuangshou chuangzao chu le xuduo qisi miaoxiang de zuopin, tiyan le chuangzao de lequ, bing xuehui le jianchi he buduan changshi de jingshen.

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên là Tiến Minh rất thích chơi xếp hình. Một ngày nọ, cậu được tặng một bộ xếp hình mới in hình đủ loại động vật. Tiến Minh hào hứng mở hộp ra và bắt đầu xếp ngay. Đầu tiên, cậu xếp một con hươu cao cổ, nhưng thấy chưa được hoàn hảo, nên cậu tháo ra và xếp lại, cố gắng làm cho cổ hươu cao cổ dài hơn và thanh lịch hơn. Rồi cậu xếp một con gấu, nhưng không hài lòng với tư thế của con gấu, nên lại tháo ra và xếp lại, thử nhiều kiểu dáng khác nhau. Cậu cứ thế mà xếp đi xếp lại, lúc thì xây nhà cao tầng, lúc thì tạo ra những con vật kỳ dị; căn phòng đầy tiếng cười và những mảnh ghép vương vãi. Khi trời bắt đầu tối, mẹ của Tiến Minh bảo cậu dọn dẹp đồ chơi, nhưng Tiến Minh vẫn đắm chìm trong thế giới của mình, say sưa chơi xếp hình và thử những ý tưởng mới hết lần này đến lần khác. Cuối cùng, mẹ cậu giúp cậu dọn dẹp những mảnh ghép vương vãi. Mặc dù Tiến Minh hơi tiếc nuối, nhưng lòng cậu tràn đầy niềm vui và sự hài lòng. Bởi vì trong ngày hôm đó, cậu đã tạo ra rất nhiều tác phẩm giàu trí tưởng tượng bằng chính đôi tay của mình, trải nghiệm được niềm vui sáng tạo và học được tinh thần kiên trì, không ngừng cố gắng.

Usage

用于形容反复翻动或重复多次的动作。

yongyu xingrong fanfu fandong huo chongfu duo ci de dongzuo

Được dùng để mô tả hành động lật đi lật lại nhiều lần hoặc lặp đi lặp lại nhiều lần.

Examples

  • 他把那张照片颠来倒去地翻看着,回忆着过去的点点滴滴。

    ta ba na zhang zhaopian dian lai dao qu de fan kan zhe, huiyi zhe guo qu de dian dian di di.

    Anh ta lật đi lật lại bức ảnh, hồi tưởng lại những kỷ niệm quá khứ.

  • 她把那堆文件颠来倒去地找,就是找不到需要的那个。

    ta ba na dui wenjian dian lai dao qu de zhao, jiushi zhaobudao xuyao de nage

    Cô ta tìm kiếm đi tìm lại đống hồ sơ, nhưng vẫn không tìm thấy được cái cần thiết