高头大马 ngựa cao lớn
Explanation
形容马高大强壮。
Miêu tả một con ngựa cao lớn và khỏe mạnh.
Origin Story
话说唐朝时期,边关告急,一位年轻的将军奉命前往支援。他挑选了一匹高头大马,这马名叫赤兔,毛色火红,膘肥体壮,四蹄有力,是将军的坐骑。将军跨上赤兔,一路疾驰,穿过山川河流,最终抵达战场,凭借赤兔的卓越速度和自身的英勇作战,成功击退了敌军,保卫了边疆安宁。此战之后,赤兔和将军双双名扬天下,赤兔成了高头大马的代名词,将军也成为了一代名将。这匹高头大马不仅是将军的战友,更是他忠诚勇敢的象征。从此,高头大马不仅指代体形高大强壮的好马,更代表了威武雄壮的气势,以及勇敢忠诚的品质。
Vào thời nhà Đường, biên giới đang gặp nguy hiểm. Một vị tướng trẻ được cử đi hỗ trợ. Ông chọn một con ngựa cao lớn tên là Thỏ Đỏ. Bộ lông của nó màu đỏ rực, thân hình mập mạp, khỏe mạnh và móng guốc chắc khỏe. Nó trở thành ngựa chiến của vị tướng. Vị tướng cưỡi Thỏ Đỏ, phi nước đại qua núi non sông nước, cuối cùng đến được chiến trường. Nhờ tốc độ phi thường của Thỏ Đỏ và sự dũng cảm của bản thân, ông đã đánh bại quân địch và bảo vệ biên giới. Sau trận chiến đó, cả Thỏ Đỏ và vị tướng đều trở nên nổi tiếng. Thỏ Đỏ trở thành từ đồng nghĩa với ngựa hùng dũng, và vị tướng trở thành một vị tướng lừng danh. Con ngựa cao lớn này không chỉ là người bạn đồng hành của vị tướng mà còn là biểu tượng cho lòng trung thành và dũng cảm của ông. Từ đó, ngựa cao lớn không chỉ ám chỉ ngựa to lớn và khỏe mạnh, mà còn thể hiện dáng vẻ oai vệ, cũng như phẩm chất dũng cảm và trung thành.
Usage
用来形容马高大健壮。
Được dùng để miêu tả một con ngựa cao lớn và khỏe mạnh.
Examples
-
将军府前,停着一匹高头大马。
jiangjun fu qian, tingzhe yipi gaotou dama.
Trước nhà vị tướng, đứng một con ngựa cao lớn.
-
他骑着高头大马,威风凛凛。
ta qizhe gaotou dama,weifenglinlin
Ông ấy cưỡi một con ngựa cao lớn, trông rất oai vệ