魂飞天外 linh hồn bay lên trời
Explanation
形容人非常恐惧,或受到极大刺激而失去控制。
Miêu tả một người vô cùng sợ hãi hoặc mất kiểm soát do một kích thích mạnh mẽ.
Origin Story
话说唐朝时期,有一位年轻的书生名叫李白,他怀揣着满腹经纶,千里迢迢来到长安参加科举考试。然而,命运弄人,当他兴冲冲地赶往考场时,却遭遇了突如其来的暴风雨。狂风骤雨肆虐,倾盆大雨瞬间将他淋成了落汤鸡,原本整洁的衣衫也变得破烂不堪。更糟糕的是,他携带的考试文稿被暴雨浸湿,字迹模糊不清。李白看着被雨水毁坏的文稿,心中充满了绝望,他仿佛看到自己多年的努力付诸东流,顿时感到魂飞天外,两眼发黑,差点晕倒在地。就在这时,一位老翁拄着拐杖,缓缓地走到他身边,递给他一块干净的布巾,并轻声安慰道:“年轻人,别灰心,天无绝人之路。”老翁的鼓励让李白重拾希望,他擦干脸上的雨水,强忍着内心的恐惧与沮丧,重新整理思绪,开始构思新的文章。尽管时间紧迫,但李白凭借着过人的才华和坚韧的毅力,最终完成了一篇精彩的考卷。最终,李白金榜题名,实现了他的梦想。
Truyền thuyết kể rằng vào thời nhà Đường, có một vị học giả trẻ tên là Lý Bạch đã đến Trường An để dự kỳ thi tuyển chọn quan lại, mang theo bao tâm huyết học hành. Thế nhưng, số phận đã trêu đùa ông. Khi ông vội vã đến nơi thi, thì gặp phải một cơn bão bất ngờ. Cơn bão dữ dội và mưa như trút nước đã làm ướt đẫm ông, áo quần rách nát, tệ hơn nữa là bài thi của ông bị ướt sũng và các chữ viết bị nhòe đi. Lý Bạch tuyệt vọng khi chứng kiến bao công sức mấy năm trời bị phá hủy bởi cơn mưa; ông cảm thấy linh hồn mình bay lên trời, mắt tối sầm lại, suýt ngất xỉu. Vào lúc đó, một ông lão chống gậy chậm rãi đến bên ông và đưa cho ông một chiếc khăn sạch, thì thầm an ủi: “Chàng trai trẻ, đừng nản lòng, trời không tuyệt đường người.” Nhờ lời động viên của ông lão, Lý Bạch lấy lại được tinh thần. Ông lau khô nước mưa trên mặt, chịu đựng nỗi sợ hãi và thất vọng, bắt đầu tập trung tư tưởng và bắt đầu soạn bài mới. Mặc dù thời gian gấp rút, nhưng nhờ tài năng xuất chúng và ý chí kiên cường, Lý Bạch cuối cùng cũng hoàn thành một bài thi xuất sắc. Cuối cùng, Lý Bạch đỗ đạt và thực hiện được ước mơ của mình.
Usage
主要用于描写人极度恐惧或震惊的状态。
Được sử dụng chủ yếu để miêu tả trạng thái sợ hãi hoặc sốc cực độ.
Examples
-
听到这个噩耗,他魂飞天外,半天说不出话来。
tīngdào zhège èghào, tā hún fēi tiān wài, bàntiān shuō bù chū huà lái.
Nghe được tin dữ này, anh ta sợ hãi đến mức không nói nên lời.
-
突如其来的变故,吓得他魂飞天外。
tū rú qí lái de biàngù, xià de tā hún fēi tiān wài
Sự thay đổi bất ngờ khiến anh ta hoảng sợ