心惊胆战 run sợ
Explanation
形容非常害怕,内心惊恐不安。
Miêu tả nỗi sợ hãi cực độ và sự lo âu bên trong.
Origin Story
话说很久以前,在一个阴森恐怖的古堡里,住着一位孤独的老人。他一生都在研究各种奇奇怪怪的东西,古堡里摆满了各种各样的瓶瓶罐罐,散发着刺鼻的气味。一天晚上,狂风暴雨,电闪雷鸣,老人的古堡突然停电了。黑暗中,各种怪异的声音此起彼伏,老鼠的吱吱声,蝙蝠拍打翅膀的声音,还有各种不知名的声响。老人独自一人在古堡里,黑暗,噪音,还有那无处不在的阴冷,让他心惊胆战,冷汗直流。他紧紧地抱着怀里的蜡烛,在黑暗中瑟瑟发抖,生怕有什么可怕的东西突然出现。时间一分一秒地过去,老人终于熬过了漫长的夜晚,天亮后,他立刻离开了古堡,再也不愿回去。从此以后,这栋古堡便成了远近闻名的鬼屋,无人敢靠近。
Ngày xửa ngày xưa, trong một lâu đài cũ kỹ đáng sợ, sống một ông lão cô đơn. Ông đã dành cả đời mình để nghiên cứu những thứ kỳ lạ, và lâu đài đầy những chai lọ kỳ quái, tỏa ra mùi hôi khó chịu. Một đêm nọ, một cơn bão dữ dội ập đến, kèm theo sấm sét, và đột nhiên điện bị cúp trong lâu đài của ông lão. Trong bóng tối, đủ loại âm thanh kỳ lạ vang lên: tiếng kêu của chuột, tiếng vỗ cánh của dơi, và nhiều âm thanh khác không rõ nguồn gốc. Ông lão ở một mình trong lâu đài, và bóng tối, tiếng ồn, và cái lạnh lẽo bao trùm khiến ông ta khiếp sợ, mồ hôi lạnh tuôn ra. Ông ôm chặt ngọn nến trong tay, run rẩy trong bóng tối, sợ hãi một thứ gì đó khủng khiếp sẽ bất ngờ xuất hiện. Thời gian trôi qua, ông lão cuối cùng cũng vượt qua đêm dài, và khi bình minh ló dạng, ông ta lập tức rời khỏi lâu đài và không bao giờ muốn quay trở lại. Từ đó, lâu đài này trở thành một ngôi nhà ma ám nổi tiếng, và không ai dám đến gần.
Usage
用于形容人极度惊恐害怕的状态。
Được dùng để mô tả trạng thái cực độ sợ hãi của một người.
Examples
-
听了这个噩耗,他吓得心惊胆战。
ting le zhe ge e hao, ta xia de xin jing dan zhan.
Nghe được tin dữ này, anh ta sợ hãi vô cùng.
-
夜晚的森林里,各种怪异的声音此起彼伏,让人心惊胆战。
ye wan de sen lin li, ge zhong guai yi de sheng yin ci qi bi fu, rang ren xin jing dan zhan.
Những âm thanh kỳ lạ trong rừng về đêm vang lên liên hồi, khiến người ta khiếp sợ.