龙争虎斗 Trận chiến giữa Rồng và Hổ
Explanation
形容斗争或竞赛非常激烈,像龙和虎一样互相争斗。
Mô tả một cuộc đấu tranh hoặc cuộc thi rất khốc liệt, giống như một trận chiến giữa rồng và hổ.
Origin Story
很久以前,在一个神秘的山谷里,住着一只威猛的虎和一条神勇的龙。它们都是山谷里最强大的生物,拥有着无与伦比的力量和统治山谷的野心。为了争夺山谷的统治权,它们展开了激烈的龙争虎斗。龙腾空而起,喷吐着熊熊烈焰,虎则伏地狂奔,利爪撕裂大地。它们战斗了三天三夜,山崩地裂,树木摧毁,整个山谷都为之震动。最终,龙凭借着它强大的飞行能力和喷火技能,战胜了凶猛的虎,成为了山谷新的统治者。但是,这场龙争虎斗也让山谷元气大伤,龙明白只有和平才能让山谷繁荣昌盛。于是,龙开始施行仁政,山谷逐渐恢复生机,龙和虎的故事也成为了一个传奇。
Ngày xửa ngày xưa, trong một thung lũng huyền bí, sống một con hổ mạnh mẽ và một con rồng hùng dũng. Chúng là những sinh vật mạnh nhất trong thung lũng, sở hữu sức mạnh vô song và tham vọng cai trị. Để tranh giành quyền lực thống trị thung lũng, chúng đã tham gia vào một trận chiến khốc liệt. Con rồng bay lên trời, phun ra lửa dữ dội, trong khi con hổ lao xuống đất, vuốt sắc bén xé toạc mặt đất. Cuộc chiến của chúng kéo dài ba ngày ba đêm, khiến núi sập, cây đổ, toàn bộ thung lũng rung chuyển. Cuối cùng, bằng khả năng bay và sức mạnh lửa vượt trội, con rồng đã đánh bại con hổ hung dữ, trở thành vị vua mới của thung lũng. Tuy nhiên, trận chiến đã làm suy yếu nghiêm trọng thung lũng. Con rồng nhận ra rằng chỉ có hòa bình mới mang lại thịnh vượng, vì vậy nó cai trị một cách công bằng, và thung lũng dần dần hồi phục. Câu chuyện về con rồng và con hổ đã trở thành một huyền thoại.
Usage
用于形容斗争或竞赛的激烈程度。
Được sử dụng để mô tả cường độ của một cuộc đấu tranh hoặc cuộc thi.
Examples
-
两家公司为了争夺市场份额,展开了激烈的龙争虎斗。
liǎng jiā gōngsī wèile zhēngduó shìchǎng fèn'é, zhǎnkāile jīliè de lóng zhēng hǔ dòu
Hai công ty đã tham gia vào cuộc cạnh tranh khốc liệt để giành thị phần.
-
在这次辩论赛中,双方选手龙争虎斗,精彩纷呈。
zài zhè cì biànlùn sài zhōng, shuāngfāng xuǎnshǒu lóng zhēng hǔ dòu, jīngcǎi fēnchéng
Trong cuộc tranh luận này, cả hai thí sinh đều chiến đấu quyết liệt, mang đến một màn trình diễn ngoạn mục.