介绍异地家庭 Giới thiệu về các gia đình sống xa nhau jièshào yìdì jiātíng

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:我们家是异地家庭,爸爸在北京工作,妈妈在上海工作,我们孩子跟着妈妈在上海生活。
B:哦,这样啊,那你们平时怎么沟通的呢?
C:我们经常视频通话,周末爸爸会尽量回来看我们。
D:那孩子会不会想爸爸呢?
A:会啊,不过我们尽量弥补,经常给他看爸爸的照片和视频。
B:那你们是如何应对这种异地生活带来的挑战呢?
A:我们尽量保持沟通顺畅,相互理解和支持。也让孩子理解父母工作的重要性。

拼音

A:wǒmen jiā shì yìdì jiātíng,bàba zài běijīng gōngzuò,māma zài shànghǎi gōngzuò,wǒmen háizi gēn zhe māma zài shànghǎi shēnghuó。
B:ó,zhèyàng a,nà nǐmen píngshí zěnme gōngtōng de ne?
C:wǒmen jīngcháng shìpín tōnghuà,zhōumò bàba huì jǐnliàng huí lái kàn wǒmen。
D:nà háizi huì bu huì xiǎng bàba ne?
A:huì a,bùguò wǒmen jǐnliàng mǐbǔ,jīngcháng gěi tā kàn bàba de zhàopiàn hé shìpín。
B:nà nǐmen shì rúhé yìngduì zhè zhǒng yìdì shēnghuó dài lái de tiǎozhàn ne?
A:wǒmen jǐnliàng bǎochí gōngtōng shùncàng,xiānghù lǐjiě hé zhīchí。yě ràng háizi lǐjiě fùmǔ gōngzuò de zhòngyào xìng。

Vietnamese

A: Gia đình chúng tôi là gia đình sống xa nhau. Bố làm việc ở Bắc Kinh, mẹ làm việc ở Thượng Hải, và con chúng tôi sống cùng mẹ ở Thượng Hải.
B: À, thế à, vậy hàng ngày các bạn thường liên lạc với nhau như thế nào?
C: Chúng tôi thường xuyên gọi video call, và vào cuối tuần, bố sẽ cố gắng về thăm chúng tôi.
D: Vậy bé có nhớ bố không?
A: Có chứ, nhưng chúng tôi cố gắng bù đắp điều đó bằng cách thường xuyên cho bé xem ảnh và video của bố.
B: Vậy gia đình các bạn vượt qua những thách thức của cuộc sống xa cách như thế nào?
A: Chúng tôi cố gắng duy trì sự liên lạc thông suốt, thấu hiểu và hỗ trợ lẫn nhau. Và chúng tôi cũng giúp con hiểu được tầm quan trọng của công việc của bố mẹ.

Các cụm từ thông dụng

异地家庭

yìdì jiātíng

Gia đình sống xa nhau

Nền văn hóa

中文

异地家庭在中国越来越常见,主要原因是工作机会和城市发展不平衡。

拼音

yìdì jiātíng zài zhōngguó yuè lái yuè chángjiàn,zhǔyào yuányīn shì gōngzuò jīhuì hé chéngshì fāzhǎn bù pínghéng。

Vietnamese

Gia đình sống xa nhau ngày càng phổ biến ở Trung Quốc, chủ yếu là do cơ hội việc làm và sự phát triển đô thị không đồng đều

Các biểu hiện nâng cao

中文

我们虽然身处两地,但心在一起。

为了家庭的和谐,我们付出了很多努力。

拼音

wǒmen suīrán shēnchǔ liǎng dì,dàn xīn zài yīqǐ。

wèile jiātíng de héxié,wǒmen fùchūle hěn duō nǔlì。

Vietnamese

Mặc dù chúng tôi ở hai nơi, nhưng trái tim chúng tôi luôn hướng về nhau.

Vì sự hòa thuận của gia đình, chúng tôi đã nỗ lực rất nhiều.

Các bản sao văn hóa

中文

避免谈论家庭矛盾或负面情绪,保持积极乐观的态度。

拼音

biànmiǎn tánlùn jiātíng máodùn huò fùmiàn qíngxù,bǎochí jījí lèguān de tàidù。

Vietnamese

Tránh thảo luận về mâu thuẫn gia đình hoặc cảm xúc tiêu cực; hãy giữ thái độ tích cực và lạc quan.

Các điểm chính

中文

在介绍异地家庭时,重点突出沟通方式和应对挑战的方法,体现家庭成员之间的爱和支持。

拼音

zài jièshào yìdì jiātíng shí,zhòngdiǎn tūchū gōngtōng fāngshì hé yìngduì tiǎozhàn de fāngfǎ,tǐxiàn jiātíng chéngyuán zhī jiān de ài hé zhīchí。

Vietnamese

Khi giới thiệu về các gia đình sống xa nhau, hãy nhấn mạnh các phương pháp giao tiếp và cách giải quyết những thách thức, làm nổi bật tình yêu thương và sự hỗ trợ giữa các thành viên trong gia đình.

Các mẹo để học

中文

多练习不同场景下的对话,例如视频通话、节假日团聚等。

注意语气和表达方式,使对话更自然流畅。

拼音

duō liànxí bùtóng chǎngjǐng xià de duìhuà,lìrú shìpín tōnghuà、jiérì tuánjù děng。

zhùyì yǔqì hé biǎodá fāngshì,shǐ duìhuà gèng zìrán liúchàng。

Vietnamese

Hãy luyện tập các cuộc trò chuyện trong nhiều bối cảnh khác nhau, ví dụ như cuộc gọi video và những buổi sum họp vào các ngày lễ.

Hãy chú ý đến giọng điệu và cách diễn đạt để cuộc trò chuyện trở nên tự nhiên và trôi chảy hơn.