机票预订 Đặt vé máy bay
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
您好,我想预订从北京到上海的机票。
好的,请问您是需要单程还是往返?
往返,出发日期是10月26日,返回日期是11月5日。
好的,请问您需要经济舱还是商务舱?
经济舱就可以了。
好的,请稍等,我帮您查询一下。
好的,谢谢。
您一共需要支付1500元,请问您需要使用什么方式支付?
微信支付。
拼音
Vietnamese
Xin chào, tôi muốn đặt vé máy bay từ Bắc Kinh đến Thượng Hải.
Được rồi, anh/chị cần vé một chiều hay khứ hồi?
Khứ hồi, ngày khởi hành 26 tháng 10, ngày về 5 tháng 11.
Được rồi, anh/chị cần khoang hạng phổ thông hay hạng thương gia?
Khoang hạng phổ thông được rồi.
Được rồi, vui lòng chờ một chút, tôi đang kiểm tra giúp anh/chị.
Được rồi, cảm ơn anh/chị.
Tổng cộng là 1500 nhân dân tệ. Anh/chị muốn thanh toán bằng phương thức nào?
WeChat Pay.
Cuộc trò chuyện 2
中文
好的,请问您是需要单程还是往返?
Vietnamese
Được rồi, anh/chị cần vé một chiều hay khứ hồi?
Các cụm từ thông dụng
我想预订一张机票
Tôi muốn đặt vé máy bay
Nền văn hóa
中文
在中国的官方服务中,通常会使用标准普通话进行交流,语气较为正式。 预订机票通常需要提供身份证件号码等信息。 在支付方式方面,微信支付和支付宝支付非常普及。
拼音
Vietnamese
Trong các dịch vụ chính thức tại Trung Quốc, người ta thường sử dụng tiếng Quan thoại chuẩn, và giọng điệu thường trang trọng. Đặt vé máy bay thường yêu cầu cung cấp số chứng minh thư và các thông tin khác. WeChat Pay và Alipay là các phương thức thanh toán rất phổ biến.
Các biểu hiện nâng cao
中文
请问您还有其他特殊的要求吗?例如,靠窗座位,特殊餐食等。 请问您是否需要购买行李额? 请您确认一下预订信息是否准确。
拼音
Vietnamese
Anh/chị có yêu cầu đặc biệt nào khác không? Ví dụ, chỗ ngồi cạnh cửa sổ, bữa ăn đặc biệt, v.v... Anh/chị có cần mua thêm phụ phí hành lý không? Vui lòng xác nhận lại thông tin đặt chỗ của anh/chị đã chính xác chưa
Các bản sao văn hóa
中文
避免使用过于口语化或不尊重的语言。 尊重工作人员的劳动,不要随意抱怨或指责。 不要试图以不正当手段获取优惠或折扣。
拼音
bìmiǎn shǐyòng guòyú kǒuyǔhuà huò bù zūnjìng de yǔyán 。 zūnjìng gōngzuò rényuán de láodòng, bùyào suíyì bàoyuàn huò zhǐzé 。 bùyào shìtú yǐ bù zhèngdàng shǒuduàn huòqǔ yōuhui huò zhékòu 。
Vietnamese
Tránh sử dụng ngôn ngữ quá thân mật hoặc thiếu tôn trọng. Tôn trọng công việc của nhân viên, không phàn nàn hoặc đổ lỗi tùy tiện. Không cố gắng có được ưu đãi hoặc giảm giá bằng những biện pháp không chính đángCác điểm chính
中文
此场景适用于所有年龄段和身份的人群。 预订前应明确出行日期、目的地、航班类型和人数等信息。 注意确认航班信息、票价、支付方式等细节,避免产生纠纷。
拼音
Vietnamese
Tình huống này phù hợp với mọi lứa tuổi và nghề nghiệp. Trước khi đặt vé, bạn cần phải xác định rõ các thông tin như ngày đi, điểm đến, loại chuyến bay và số người. Chú ý xác nhận thông tin chuyến bay, giá vé, hình thức thanh toán và các chi tiết khác để tránh phát sinh tranh chấpCác mẹo để học
中文
可以模仿对话进行练习,并尝试根据实际情况进行调整。 可以尝试与朋友或家人进行角色扮演练习。 可以记录下练习过程,并反思改进之处。
拼音
Vietnamese
Bạn có thể luyện tập bằng cách bắt chước cuộc hội thoại và thử điều chỉnh cho phù hợp với tình huống thực tế. Bạn có thể thử luyện tập đóng vai với bạn bè hoặc người thân trong gia đình. Bạn có thể ghi lại quá trình luyện tập và suy ngẫm về những điểm cần cải thiện