称呼叔叔 Cách gọi bác chēng hū shū shu

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

小明:叔叔好!
叔叔:你好,小明。
小明:叔叔,您最近好吗?
叔叔:我很好,谢谢你。你呢?
小明:我也很好,谢谢叔叔。
叔叔:你学习怎么样?
小明:还不错,谢谢叔叔关心。

拼音

Xiaoming: Shu shu hao!
Shu shu: Ni hao, Xiaoming.
Xiaoming: Shu shu, nin zuijin hao ma?
Shu shu: Wo hen hao, xie xie ni. Ni ne?
Xiaoming: Wo ye hen hao, xie xie shu shu.
Shu shu: Ni xuexi zen me yang?
Xiaoming: Hai bu cuo, xie xie shu shu guanxin.

Vietnamese

Xiaoming: Chào bác!
Bác: Chào Xiaoming.
Xiaoming: Bác ơi, dạo này bác khỏe không?
Bác: Tôi khỏe, cảm ơn cháu. Còn cháu?
Xiaoming: Cháu cũng khỏe, cảm ơn bác.
Bác: Học hành thế nào rồi?
Xiaoming: Khá tốt, cảm ơn bác đã quan tâm.

Cuộc trò chuyện 2

中文

丽丽:叔叔,这是我给您带的水果。
叔叔:哎呦,丽丽真是有心了!谢谢!
丽丽:叔叔您太客气了。
叔叔:不用客气,下次来玩啊。
丽丽:好的,叔叔再见!
叔叔:再见!

拼音

Lili: Shu shu, zhe shi wo gei nin dai de shuiguo.
Shu shu: Aiyou, Lili zhen shi you xin le! Xie xie!
Lili: Shu shu nin tai keqi le.
Shu shu: Buyong keqi, xia ci lai wan a.
Lili: Hao de, shu shu zaijian!
Shu shu: Zaijian!

Vietnamese

Lili: Bác ơi, cháu mang trái cây này cho bác.
Bác: Ồ, Lili ngoan quá! Cảm ơn cháu!
Lili: Bác cứ khách sáo quá.
Bác: Không có gì, lần sau lại chơi nhé.
Lili: Vâng, bác tạm biệt!
Bác: Tạm biệt!

Cuộc trò chuyện 3

中文

孩子:叔叔,您会做饭吗?
叔叔:会一点,怎么了?
孩子:我想学习做您做的菜。
叔叔:好啊,下次我教你。
孩子:谢谢叔叔!
叔叔:不用谢。

拼音

Hai zi: Shu shu, nin hui zuo fan ma?
Shu shu: Hui yidian, zen me le?
Hai zi: Wo xiang xuexi zuo nin zuo de cai.
Shu shu: Hao a, xia ci wo jiao ni.
Hai zi: Xie xie shu shu!
Shu shu: Buyong xie.

Vietnamese

Đứa bé: Bác ơi, bác biết nấu ăn không?
Bác: Biết một chút, sao thế?
Đứa bé: Cháu muốn học nấu những món bác nấu.
Bác: Được, lần sau bác dạy cho cháu.
Đứa bé: Cảm ơn bác!
Bác: Không có gì.

Các cụm từ thông dụng

称呼叔叔

chēnghu shūshu

Gọi bác

Nền văn hóa

中文

在中国,称呼叔叔通常用于对父亲兄弟或其他与父亲同辈的男性亲属的称呼。在非正式场合下,也可以称呼为“叔”或加上辈分称呼,如“大伯”,“二叔”等。正式场合通常使用“叔叔”

拼音

zài zhōngguó, chēnghu shūshu tōngcháng yòng yú duì fùqīn xiōngdì huò qítā yǔ fùqīn tóngbèi de nánxìng qīnshǔ de chēnghu. zài fēi zhèngshì cáichǎng xià, yě kěyǐ chēnghu wèi “shū” huò jiā shang bèifèn chēnghu, rú “dàbó”, “èrsū” děng. zhèngshì cáichǎng tōngcháng shǐyòng “shūshu”

Vietnamese

Trong tiếng Việt, "bác" được sử dụng để gọi anh trai hoặc em trai của cha, hoặc những người đàn ông cùng thế hệ với cha. Đây là cách gọi thể hiện sự tôn trọng và thân mật.

Các biểu hiện nâng cao

中文

您最近身体可好?

承蒙叔叔关照。

拼音

nín zuìjìn shēntǐ kě hǎo?

chéngméng shūshu guānzhào

Vietnamese

Dạo này sức khỏe bác thế nào?

Cảm ơn bác đã quan tâm

Các bản sao văn hóa

中文

在与长辈交流时,避免使用过于随便或不尊重的称呼。要根据长辈的年龄和身份选择合适的称呼。

拼音

zài yǔ zhǎngbèi jiāoliú shí, bìmiǎn shǐyòng guòyú suìbiàn huò bù zūnzhòng de chēnghu. yào gēnjù zhǎngbèi de niánlíng hé shēnfèn xuǎnzé héshì de chēnghu.

Vietnamese

Khi giao tiếp với người lớn tuổi, tránh sử dụng những cách gọi quá thân mật hoặc thiếu tôn trọng. Cần lựa chọn cách gọi phù hợp với tuổi tác và địa vị của người lớn tuổi đó.

Các điểm chính

中文

称呼叔叔适用于对父亲的兄弟或同辈男性亲属的称呼,体现了中国家庭伦理关系的重视。使用时要考虑场合和关系的亲疏远近。

拼音

chēnghu shūshu shìyòng yú duì fùqīn de xiōngdì huò tóngbèi nánxìng qīnshǔ de chēnghu, tǐxiàn le zhōngguó jiātíng lúnlǐ guānxi de zhòngshì. shǐyòng shí yào kǎolǜ cáichǎng hé guānxi de qīnshū yuǎnjìn.

Vietnamese

Việc gọi ai đó là "bác" áp dụng cho anh chị em trai của người cha hoặc những người đàn ông cùng thế hệ với cha, phản ánh tầm quan trọng của đạo đức gia đình trong văn hóa Trung Quốc. Khi sử dụng, cần xem xét hoàn cảnh và mức độ thân thiết của mối quan hệ.

Các mẹo để học

中文

多进行角色扮演,模拟不同场景下的对话。

注意观察周围人的称呼习惯,学习借鉴。

与母语人士交流,寻求反馈和纠正。

拼音

duō jìnxíng juésè bànyǎn, mónǐ bùtóng chǎngjǐng xià de duìhuà.

zhùyì guānchá zhōuwéi rén de chēnghu xíguàn, xuéxí jièjiàn.

yǔ mǔyǔ rénshì jiāoliú, xúnqiú fǎnkuì hé jiūzhèng

Vietnamese

Thực hành diễn kịch để mô phỏng các cuộc đối thoại trong nhiều bối cảnh khác nhau.

Chú ý quan sát thói quen xưng hô của những người xung quanh và học hỏi từ họ.

Giao tiếp với người bản ngữ để tìm kiếm phản hồi và sửa chữa.