网络连接 Kết nối Internet wǎngluò liánjiē

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

房东:您好,请问您需要什么帮助?
游客:您好,请问酒店的WiFi密码是多少?
房东:密码是:12345678。请注意,酒店WiFi信号在某些房间可能会比较弱。
游客:好的,谢谢。对了,我发现连接不上,请问是什么原因?
房东:请您检查一下手机设置,是否选择了正确的WiFi网络。如果仍然连接不上,您可以重启一下路由器,或者联系酒店前台寻求帮助。
游客:好的,我试试。非常感谢您的帮助!
房东:不客气,希望您入住愉快!

拼音

fángdōng: nín hǎo, qǐngwèn nín xūyào shénme bāngzhù?
yóukè: nín hǎo, qǐngwèn jiǔdiàn de WiFi mìmǎ shì duōshao?
fángdōng: mìmǎ shì: 12345678. qǐng zhùyì, jiǔdiàn WiFi xìnhào zài mǒuxiē fángjiān kěnéng huì bǐjiào ruò.
yóukè: hǎo de, xièxie. duì le, wǒ fāxiàn liánjiē bù shàng, qǐngwèn shì shénme yuányīn?
fángdōng: qǐng nín jiǎnchá yīxià shǒujī shèzhì, shìfǒu xuǎnzéle zhèngquè de WiFi wǎngluò. rúguǒ réngrán liánjiē bù shàng, nín kěyǐ chóngqǐ yīxià lùyóuqì, huò zhě liánxì jiǔdiàn qiántái xúnqiú bāngzhù.
yóukè: hǎo de, wǒ shìshi. fēicháng gǎnxiè nín de bāngzhù!
fángdōng: bù kèqì, xīwàng nín rùzhù yúkuài!

Vietnamese

Chủ nhà: Chào bạn, mình có thể giúp gì cho bạn?
Khách: Chào bạn, mật khẩu wifi của khách sạn là gì vậy?
Chủ nhà: Mật khẩu là: 12345678. Xin lưu ý rằng tín hiệu wifi của khách sạn có thể yếu ở một số phòng.
Khách: Được rồi, cảm ơn bạn. Nhân tiện, mình không kết nối được, bạn có biết tại sao không?
Chủ nhà: Vui lòng kiểm tra cài đặt điện thoại của bạn, đảm bảo rằng bạn đã chọn đúng mạng wifi. Nếu vẫn không kết nối được, bạn có thể thử khởi động lại bộ định tuyến, hoặc liên hệ với quầy lễ tân khách sạn để được hỗ trợ.
Khách: Được rồi, mình sẽ thử. Cảm ơn bạn rất nhiều vì sự giúp đỡ!
Chủ nhà: Không có gì, chúc bạn có một kỳ nghỉ vui vẻ!

Cuộc trò chuyện 2

中文

房东:您好,请问您需要什么帮助?
游客:您好,请问酒店的WiFi密码是多少?
房东:密码是:12345678。请注意,酒店WiFi信号在某些房间可能会比较弱。
游客:好的,谢谢。对了,我发现连接不上,请问是什么原因?
房东:请您检查一下手机设置,是否选择了正确的WiFi网络。如果仍然连接不上,您可以重启一下路由器,或者联系酒店前台寻求帮助。
游客:好的,我试试。非常感谢您的帮助!
房东:不客气,希望您入住愉快!

Vietnamese

Chủ nhà: Chào bạn, mình có thể giúp gì cho bạn?
Khách: Chào bạn, mật khẩu wifi của khách sạn là gì vậy?
Chủ nhà: Mật khẩu là: 12345678. Xin lưu ý rằng tín hiệu wifi của khách sạn có thể yếu ở một số phòng.
Khách: Được rồi, cảm ơn bạn. Nhân tiện, mình không kết nối được, bạn có biết tại sao không?
Chủ nhà: Vui lòng kiểm tra cài đặt điện thoại của bạn, đảm bảo rằng bạn đã chọn đúng mạng wifi. Nếu vẫn không kết nối được, bạn có thể thử khởi động lại bộ định tuyến, hoặc liên hệ với quầy lễ tân khách sạn để được hỗ trợ.
Khách: Được rồi, mình sẽ thử. Cảm ơn bạn rất nhiều vì sự giúp đỡ!
Chủ nhà: Không có gì, chúc bạn có một kỳ nghỉ vui vẻ!

Các cụm từ thông dụng

酒店WiFi密码

jiǔdiàn WiFi mìmǎ

Mật khẩu wifi khách sạn

网络连接

wǎngluò liánjiē

Kết nối internet

连接不上

liánjiē bù shàng

Không kết nối được

Nền văn hóa

中文

在中国,酒店或民宿提供WiFi已非常普遍。但密码的安全性以及网络信号的稳定性因酒店或民宿的等级而异。有些酒店可能会提供免费的WiFi,有些则需要付费。一些民宿的WiFi密码可能会由房东亲自告知,一些民宿或者酒店会张贴在显著位置。

拼音

zài zhōngguó, jiǔdiàn huò mínsù tígōng WiFi yǐ fēicháng pǔbiàn. dàn mìmǎ de ānquán xìng yǐjí wǎngluò xìnhào de wěndìng xìng yīn jiǔdiàn huò mínsù de děngjí ér yì. yǒuxiē jiǔdiàn kěnéng huì tígōng miǎnfèi de WiFi, yǒuxiē zé xūyào fùfèi. yīxiē mínsù de WiFi mìmǎ kěnéng huì yóu fángdōng qìnzì gàozhī, yīxiē mínsù huòzhě jiǔdiàn huì zhāngtī zài xiǎnzhù wèizhì。

Vietnamese

Ở Việt Nam, việc khách sạn và nhà nghỉ cung cấp wifi là rất phổ biến. Tuy nhiên, tính bảo mật của mật khẩu và độ ổn định của tín hiệu mạng lại khác nhau tùy thuộc vào loại hình khách sạn hay nhà nghỉ. Một số khách sạn có thể cung cấp wifi miễn phí, một số khác lại tính phí. Một số nhà nghỉ có thể chủ nhà trực tiếp cung cấp mật khẩu wifi, số khác lại dán thông tin ở vị trí dễ thấy.

Các biểu hiện nâng cao

中文

请问酒店是否有高速稳定的网络连接?

请问网络连接的带宽是多少?

请问网络连接是否支持视频会议?

拼音

qǐngwèn jiǔdiàn shìfǒu yǒu gāosù wěndìng de wǎngluò liánjiē? qǐngwèn wǎngluò liánjiē de dài kuān shì duōshao? qǐngwèn wǎngluò liánjiē shìfǒu zhīchí shìpín huìyì?

Vietnamese

Khách sạn có kết nối internet tốc độ cao và ổn định không? Băng thông của kết nối internet là bao nhiêu? Kết nối internet có hỗ trợ hội nghị truyền hình không?

Các bản sao văn hóa

中文

在询问网络密码时,语气要礼貌客气,不要过于直接或强势。此外,需要注意不要在公共场合大声说出WiFi密码。

拼音

zài xúnwèn wǎngluò mìmǎ shí, yǔqì yào lǐmào kèqì, bùyào guòyú zhíjiē huò qiángshì. cǐwài, yào zhùyì bù yào zài gōnggòng chǎnghé dàshēng shuō chū WiFi mìmǎ.

Vietnamese

Khi hỏi mật khẩu wifi, hãy dùng giọng điệu lịch sự, đừng quá trực tiếp hoặc mạnh mẽ. Ngoài ra, cần lưu ý không nói to mật khẩu wifi ở nơi công cộng.

Các điểm chính

中文

此场景适用于酒店、民宿等住宿场所,适用于各种年龄段和身份的人群。关键点在于礼貌沟通,清晰表达需求。

拼音

cǐ chǎngjǐng shìyòng yú jiǔdiàn, mínsù děng zhùsù chǎngsuǒ, shìyòng yú gè zhǒng niánlíng duàn hé shēnfèn de rénqún. guānjiàn diǎn zàiyú lǐmào gōutōng, qīngxī biǎodá xūqiú.

Vietnamese

Bối cảnh này áp dụng cho khách sạn, nhà nghỉ và các chỗ ở khác, phù hợp với mọi lứa tuổi và tầng lớp. Điểm mấu chốt là giao tiếp lịch sự và thể hiện rõ ràng nhu cầu.

Các mẹo để học

中文

可以尝试用不同的语气和表达方式来练习,例如正式和非正式的场合。

可以模拟不同的场景,例如网络连接速度慢、密码忘记等情况。

可以与朋友或家人一起进行角色扮演,提高口语表达能力。

拼音

kěyǐ chángshì yòng bùtóng de yǔqì hé biǎodá fāngshì lái liànxí, lìrú zhèngshì hé fēizhèngshì de chǎnghé。 kěyǐ mòmǐ bùtóng de chǎngjǐng, lìrú wǎngluò liánjiē sùdù màn, mìmǎ wàngjì děng qíngkuàng。 kěyǐ yǔ péngyou huò jiārén yīqǐ jìnxíng juésè bànyǎn, tígāo kǒuyǔ biǎodá nénglì。

Vietnamese

Hãy thử luyện tập với giọng điệu và cách diễn đạt khác nhau, ví dụ như trong các trường hợp trang trọng và không trang trọng.

Có thể mô phỏng các tình huống khác nhau, ví dụ như tốc độ kết nối mạng chậm, quên mật khẩu,…

Có thể đóng vai cùng bạn bè hoặc người thân để nâng cao khả năng diễn đạt bằng lời nói.