迷你吧台 Minibar Mǐnībātái

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:您好,请问迷你吧台里的饮品收费吗?
B:您好,迷你吧台里的饮品都是收费的,价格表在您房间的桌子上。
C:好的,谢谢。请问这瓶矿泉水多少钱?
B:这瓶矿泉水15元。
A:好的,我一会儿去结账。
B:好的,请您随时联系前台。

拼音

A:Hǎo,qǐngwèn mǐnībātái lǐ de yǐnpǐn shōufèi ma?
B:Hǎo,mǐnībātái lǐ de yǐnpǐn dōu shì shōufèi de,jiàgébiǎo zài nín fángjiān de zhuōzi shang。
C:Hǎo de,xièxie。Qǐngwèn zhè píng kuàngquánshuǐ duōshao qián?
B:Zhè píng kuàngquánshuǐ shíwǔ yuán。
A:Hǎo de,wǒ yīhuǐr qù jiézhàng。
B:Hǎo de,qǐng nín suíshí liánxì qiántái。

Vietnamese

A: Xin chào, đồ uống trong minibar có tính phí không?
B: Xin chào, đồ uống trong minibar đều tính phí. Bảng giá ở trên bàn trong phòng của quý khách.
C: Được rồi, cảm ơn. Chai nước khoáng này giá bao nhiêu?
B: Chai nước khoáng này giá 15 nhân dân tệ.
A: Được rồi, lát nữa tôi sẽ thanh toán.
B: Được rồi, vui lòng liên hệ lễ tân bất cứ lúc nào.

Cuộc trò chuyện 2

中文

A: 这迷你吧台挺可爱的,设计很巧妙。
B: 是吧,我们酒店的设计理念就是舒适和方便。
C: 确实很方便,很多东西都很容易拿到。
B: 而且我们迷你吧台上的东西也都很精挑细选,品质有保障。
A: 那太好了,谢谢你们的服务。

拼音

A:Zhè mǐnībātái tǐng kě'ài de,shèjì hěn qiǎomiào。
B:Shì ba,wǒmen jiǔdiàn de shèjì lǐniàn jiùshì shūshì hé fāngbiàn。
C:Quèshí hěn fāngbiàn,hěn duō dōngxī dōu hěn róngyì ná dào。
B:Érqiě wǒmen mǐnībātái shang de dōngxī yě dōu hěn jīngtiāo xìxuǎn,pǐnzhì yǒu bǎozhàng。
A:Nà tài hǎo le,xièxie nǐmen de fúwù。

Vietnamese

A: Quầy minibar này thật dễ thương, thiết kế rất khéo léo.
B: Đúng vậy, ý tưởng thiết kế khách sạn của chúng tôi là sự thoải mái và tiện lợi.
C: Thật sự rất tiện lợi, nhiều thứ rất dễ lấy.
B: Và chúng tôi cũng lựa chọn rất kỹ các sản phẩm trên quầy minibar của chúng tôi, chất lượng được đảm bảo.
A: Tuyệt vời, cảm ơn dịch vụ của các bạn.

Các cụm từ thông dụng

迷你吧台

mǐnībātái

Minibar

Nền văn hóa

中文

迷你吧台在酒店和民宿中很常见,通常提供一些付费的饮料和小吃。

迷你吧台的设计和摆放位置会根据酒店或民宿的风格和档次有所不同。

在一些高档酒店,迷你吧台可能提供更高级的酒水和零食。

拼音

Mǐnībātái zài jiǔdiàn hé mínsù zhōng hěn chángjiàn,tōngcháng tígōng yīxiē fùfèi de yǐnliào hé xiǎochī。

Mǐnībātái de shèjì hé bǎifàng wèizhì huì gēnjù jiǔdiàn huò mínsù de fēnggé hé dàngcì yǒusuǒ bùtóng。

Zài yīxiē gāodàng jiǔdiàn,mǐnībātái kěnéng tígōng gèng gāojí de jiǔshuǐ hé língshí。

Vietnamese

Minibar rất phổ biến trong các phòng khách sạn, thường cung cấp một số đồ uống và đồ ăn nhẹ có tính phí.

Thiết kế và vị trí đặt minibar sẽ khác nhau tùy thuộc vào phong cách và đẳng cấp của khách sạn.

Tại một số khách sạn cao cấp, minibar có thể cung cấp các loại đồ uống và đồ ăn nhẹ cao cấp hơn。

Các biểu hiện nâng cao

中文

请问贵酒店的迷你吧台饮品种类丰富吗?

迷你吧台上的商品价格是否包含税费?

能否提供迷你吧台饮品的详细清单?

拼音

Qǐngwèn guì jiǔdiàn de mǐnībātái yǐnpǐn zhǒnglèi fēngfù ma?

Mǐnībātái shang de shāngpǐn jiàgé shìfǒu hánbāo shuìfèi?

Néngfǒu tígōng mǐnībātái yǐnpǐn de xiángsì qīngdān?

Vietnamese

Khách sạn của quý vị có nhiều loại đồ uống trong minibar không? Giá các món hàng trong minibar đã bao gồm thuế chưa? Quý vị có thể cung cấp danh sách đầy đủ các loại đồ uống trong minibar không?

Các bản sao văn hóa

中文

注意不要随意动用迷你吧台里的物品,未经允许私自拿走会承担相应的责任。

拼音

Zhùyì bù yào suíyì dòngyòng mǐnībātái lǐ de wùpǐn,wèi jīng yǔnxǔ sīzì názǒu huì chéngdān xiāngyìng de zérèn。

Vietnamese

Lưu ý, không sử dụng hoặc lấy đồ vật từ minibar mà không được phép, nếu không bạn sẽ phải chịu trách nhiệm.

Các điểm chính

中文

迷你吧台的使用场景主要在酒店或民宿房间内。适用于所有年龄段和身份的人群。关键点在于了解物品的价格,并按规定付费。切记不要随意拿走未付费的物品。

拼音

Mǐnībātái de shǐyòng chǎngjǐng zhǔyào zài jiǔdiàn huò mínsù fángjiān nèi。Shìyòng yú suǒyǒu niánlíngduàn hé shēnfèn de rénqún。Guānjiàndiǎn jiùzài yú liǎojiě wùpǐn de jiàgé,bìng àn guīdìng fùfèi。Qiē jì bù yào suíyì názǒu wèi fùfèi de wùpǐn。

Vietnamese

Minibar chủ yếu được sử dụng trong phòng khách sạn hoặc nhà nghỉ. Phù hợp với tất cả mọi lứa tuổi và mọi đối tượng. Điểm mấu chốt là phải hiểu giá cả các mặt hàng và thanh toán theo quy định. Hãy nhớ không được tự ý lấy đi những món đồ chưa thanh toán.

Các mẹo để học

中文

在实际场景中,与服务人员进行多轮对话练习,提高表达的流利性和准确性。

可以根据不同的情境模拟不同的对话,例如询问价格、结算、寻求帮助等。

关注服务人员的语气和措辞,学习礼貌且有效的沟通方式。

拼音

Zài shíjì chǎngjǐng zhōng,yǔ fúwù rényuán jìnxíng duō lún duìhuà liànxí,tígāo biǎodá de liúlìxìng hé zhǔnquèxìng。

Kěyǐ gēnjù bùtóng de qíngjìng mónǐ bùtóng de duìhuà,lìrú xúnwèn jiàgé,jiésuàn,xúnqiú bāngzhù děng。

Guānzhù fúwù rényuán de yǔqì hé cuócǐ,xuéxí lǐmào qiě yǒuxiào de gōutōng fāngshì。

Vietnamese

Trong các tình huống thực tế, hãy luyện tập nhiều vòng đối thoại với nhân viên phục vụ để nâng cao sự lưu loát và chính xác trong cách diễn đạt của bạn.

Bạn có thể mô phỏng các cuộc đối thoại khác nhau dựa trên các ngữ cảnh khác nhau, ví dụ như hỏi giá, thanh toán, tìm kiếm sự trợ giúp, v.v...

Hãy chú ý đến giọng điệu và cách dùng từ của nhân viên phục vụ, và học hỏi các phương pháp giao tiếp lịch sự và hiệu quả.