English
Español
日本語
Français
Deutsch
한국어
中文
Italiano
Português
ไทย
Bahasa Melayu
Türkçe
Tiếng Việt
Bahasa Indonesia
Русский
हिन्दी
Cuộc trò chuyện cảnh
Giới thiệu bản thân | self-intro
Chào hỏi | hello
Thời gian | time
Số | numbers
Mua sắm | shopping
Bữa ăn | meal
Giao thông | traffic
Sở thích | hobbies
Sức khỏe | health
Giáo dục | education
Thời tiết | weather
Gia đình | family
Hướng dẫn | guide
Làm việc | working
Giải trí | entertainment
Xã hội | social
Lễ hội | festival
comercial
Giấc mơ | dream
Văn hóa | culture
Đồ điện gia dụng | home-appliances
Thuê khách sạn | hotel-rental
Giao hàng nhanh | express-takeaway
Trợ giúp chính thức | official-help
Luật pháp | law
Môi trường | environment
Nghệ thuật | art
Thành ngữ
Tiếng Việt Văn hóa 中文介绍
Các nhân vật lịch sử
Điểm du lịch
Nền văn hóa
Thói quen truyền thống
Kinh tế thương mại
Trao đổi văn hóa
Hiện tượng xã hội
成语列表
Cơn mưa nào rồi cũng tạnh
(苦尽甘来)
Sinh ra không đúng thời
(生不逢时)
không có gì
(一无所有)
không quen biết ai
(举目无亲)
Thời gian trôi qua vô ích
(岁月蹉跎)
tầm thường
(碌碌无为)
Thông minh cả đời
(聪明一世)
Say xỉn và mơ mộng
(醉死梦生)
đầy kinh nghiệm sống
(饱经沧桑)
tâm an thân khỏe
(心宽体肥)
Sinh ra vào thời điểm không phù hợp
(生不逢辰)