心宽体肥 tâm an thân khỏe
Explanation
形容心情舒畅,身体肥胖。也形容人心地宽厚,不计较个人得失。
Miêu tả người có thái độ thư thái và bằng lòng với cuộc sống, có sức khỏe tốt. Cũng có thể dùng để miêu tả người có tâm hồn rộng lượng và hay tha thứ.
Origin Story
从前,有个村庄里住着一位老农,他一生辛勤劳作,虽然生活并不富裕,但他总是保持着乐观的心态。他经常说:“心宽体肥,不愁吃不愁穿。”他的邻居们都很好奇,这么辛苦的生活,他怎么能如此心宽体肥呢?老农笑着说:“人生在世,不如意事十之八九,与其为这些琐事烦恼,不如想开些。身体健康,心情舒畅,这才是真正的财富。你看我,虽然吃穿简朴,但身体健康,心情愉快,这不就是心宽体肥吗?”他的话,让邻居们受益匪浅。
Ngày xửa ngày xưa, có một ông lão nông dân sống trong một ngôi làng. Ông ấy đã làm việc chăm chỉ suốt đời, và mặc dù cuộc sống không giàu có, ông ấy luôn giữ thái độ lạc quan. Ông thường nói: “Tâm an thân khỏe, không lo cơm áo.” Hàng xóm của ông ấy rất tò mò, làm sao ông ấy có thể bình tĩnh và thỏa mãn như vậy giữa cuộc sống khó khăn? Ông lão mỉm cười và nói: “Trong cuộc đời, có rất nhiều điều không hay. Thay vì lo lắng về chúng, tốt hơn hết là giữ bình tĩnh. Sức khỏe và tâm trạng tốt là của cải thực sự. Hãy nhìn tôi xem, dù ăn mặc giản dị, nhưng tôi vẫn khỏe mạnh và hạnh phúc. Chẳng phải đó là ý nghĩa của tâm an thân khỏe sao?” Lời nói của ông ấy đã giúp ích rất nhiều cho hàng xóm.
Usage
用于形容人心情舒畅,身体健康,生活富足。
Được sử dụng để miêu tả người thư thái, khỏe mạnh và giàu có.
Examples
-
他虽然家境贫寒,但为人乐观,始终保持着心宽体肥的状态。
tā suīrán jiā jìng pín hán, dàn wéi rén lè guān, shǐ zhōng bǎo chí zhe xīn kuān tǐ féi de zuàng tài。
Dù gia cảnh nghèo khó, anh ấy vẫn lạc quan và luôn giữ được trạng thái thư thái, hạnh phúc.
-
经过这次挫折,他心宽体肥,对未来充满了希望。
jīng guò zhè cì cuò zhé, tā xīn kuān tǐ féi, duì wèi lái chōng mǎn le xī wàng。
Sau khó khăn này, anh ấy cảm thấy thanh thản và tràn đầy hy vọng cho tương lai