心宽体胖 xīn kuān tǐ pàng Thoải mái và mập mạp

Explanation

形容人心情愉快,没有烦心事,因而身体也长得胖。

Thành ngữ này có nghĩa là tâm trí của một người bình tĩnh và khỏe mạnh, điều này cũng có tác động tốt đến cơ thể của họ.

Origin Story

从前,有个秀才,一直为科举考试而焦虑,日渐消瘦。后来,他决定放下包袱,不再执着于功名利禄,反而心态平和,每日读书习字,饮食规律,竟不知不觉地长胖了。一日,一位老友来访,见到他如此心宽体胖,不禁赞叹道:“你如今心宽体胖,气色真好!可见,人生在世,心宽最重要啊!”秀才深以为然,从此更加豁达乐观。

cóngqián, yǒu gè xiùcái, yīzhí wèi kējǔ kǎoshì ér jiāolǜ, rìjiàn xiāoshòu。hòulái, tā juédìng fàngxià bāofu, bù zài zhízhuō yú gōngmíng lìlù, fǎn'ér xīntài pínghé, méirì dúshū xí zì, yǐnshí guīlǜ, jìng bù zhī bù jué de zhǎngpàng le。yī rì, yī wèi lǎoyǒu lái fǎng, jiàndào tā rúcǐ xīn kuān tǐ pàng, bù jīn zàntàn dào:“nǐ rújīn xīn kuān tǐ pàng, qìsè zhēn hǎo!kějiàn, rénshēng zài shì, xīn kuān zuì zhòngyào a!”xiùcái shēn yǐ wéirán, cóngcǐ gèngjiā huòdá lèguān。

Ngày xửa ngày xưa, có một học giả luôn lo lắng về kỳ thi tiến sĩ và ngày càng gầy đi. Sau đó, ông quyết định từ bỏ gánh nặng của mình và không còn theo đuổi danh vọng và của cải, thay vào đó là giữ một tâm thế an nhiên. Ông đọc sách và luyện thư pháp mỗi ngày, ăn uống điều độ, và không hay biết mình đã tăng cân. Một hôm, một người bạn cũ đến thăm. Thấy ông ấy thư thái và mập mạp, ông ấy không khỏi thốt lên: “Anh thật thư thái và mập mạp, trông anh khỏe mạnh quá! Thấy rõ rằng trong cuộc sống, sự an yên trong tâm hồn là điều quan trọng nhất!” Học giả hoàn toàn đồng ý và trở nên cởi mở và lạc quan hơn.

Usage

常用作谓语、定语,形容人心情舒畅,身体健康。

cháng yòng zuò wèiyǔ, dìngyǔ, xiáoróng rén xīnqíng shūchàng, shēntǐ jiànkāng。

Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả một người vui vẻ và khỏe mạnh.

Examples

  • 他心宽体胖,一点儿也不为这事儿担心。

    tā xīn kuān tǐ pàng, yīdiǎnr yě bù wèi zhè shìr dānxīn。

    Anh ấy rất thoải mái và mập mạp, anh ấy không hề lo lắng về chuyện này.

  • 你看他心宽体胖的,就知道他过得很幸福。

    nǐ kàn tā xīn kuān tǐ pàng de, jiù zhīdào tā guò de hěn xìngfú。

    Nhìn vẻ ngoài thoải mái và mập mạp của anh ấy, bạn biết anh ấy đang sống một cuộc sống hạnh phúc