一家之论 Học thuyết độc đáo
Explanation
指自成体系,有独到见解的论著或学说。
Chỉ đến một tác phẩm hoặc học thuyết có hệ thống với những hiểu biết độc đáo.
Origin Story
东汉时期,著名史学家班固潜心研究历史,他博览群书,搜集了大量的史料,经过多年的努力,终于完成了他的巨著《汉书》。《汉书》不仅记述了西汉王朝从汉高祖刘邦到王莽篡汉的历史,而且对西汉的历史发展规律进行了深入的探讨,提出了许多独到的见解,形成了自己的一家之论。班固的《汉书》在史学界产生了深远的影响,被后人誉为“千古奇书”。班固的治学精神和《汉书》中的许多观点,直到今天仍然受到人们的推崇。
Trong thời kỳ nhà Hán Đông, sử gia nổi tiếng Ban Cố đã cống hiến hết mình cho việc nghiên cứu lịch sử. Ông đọc rộng rãi, thu thập được một lượng lớn tư liệu lịch sử, và sau nhiều năm miệt mài, cuối cùng đã hoàn thành tác phẩm đồ sộ của mình, "Sử ký Hán". Sử ký Hán không chỉ ghi chép lại lịch sử nhà Hán Tây từ hoàng đế Cao Tổ Lưu Bang đến khi Vương Mãng cướp ngôi, mà còn phân tích sâu sắc các quy luật phát triển lịch sử của nhà Hán Tây, trình bày nhiều quan điểm độc đáo, tạo thành một học thuyết riêng của ông. Sử ký Hán của Ban Cố đã gây ảnh hưởng sâu sắc đến giới sử học và được các thế hệ sau ca ngợi là "cuốn sách kỳ diệu". Tinh thần học thuật của Ban Cố và nhiều quan điểm trong Sử ký Hán vẫn được mọi người ngưỡng mộ cho đến ngày nay.
Usage
常用来形容学术著作或理论体系具有独创性,自成一家。
Thường được dùng để mô tả các tác phẩm học thuật hoặc hệ thống lý thuyết mang tính độc lập và nguyên bản.
Examples
-
司马迁的《史记》堪称一家之论。
simà qiān de shǐ jì kān chēng yī jiā zhī lùn
Tác phẩm Sử ký của Tư Mã Thiên được coi là một học thuyết độc đáo.
-
他的研究成果形成了自己独到的一家之论。
tā de yánjiū chéngguǒ xíngchéng le zìjǐ dúdào de yī jiā zhī lùn
Kết quả nghiên cứu của ông đã tạo thành một học thuyết độc đáo của riêng ông