一笔抹杀 yibi mosha gạt bỏ hoàn toàn

Explanation

轻率地否定成绩、优点。比喻不公平地全部否定。

Sự phủ nhận nhẹ nhàng các thành tích và ưu điểm. Một phép ẩn dụ cho việc phủ nhận toàn bộ một cách không công bằng.

Origin Story

话说唐朝时期,有个年轻秀才,寒窗苦读十年,终于考中了进士。他满心欢喜,回家报喜,却遭到父亲的冷嘲热讽。父亲认为他读书十年,一无所成,还不如务农,便一笔抹杀了他多年的努力和成就。秀才心灰意冷,从此不再读书,结果多年以后,他连温饱都成问题,后悔莫及。

hua shuo tang chao shiqi, you ge nianqing xiucai, hanchuang kudou shi nian, zhongyu kaozhong le jinshi. ta manxin huanxi, hui jia bao xi, que zaodao fuqin de lengchao fengrong. fuqin renwei ta du shu shi nian, yiwusuocheng, hai buru wunong, bian yibi mo sha le ta duonian de nuli he chengjiu. xiucai xin hui yileng, congci bu zai du shu, jieguo duonian yihou, ta lian wenbao dou cheng wenti, houhui mo ji.

Người ta kể rằng một học trò nghèo khổ, học hành chăm chỉ mười năm trời và cuối cùng đỗ đạt. Anh ta rất vui mừng và trở về nhà, nhưng bị cha mình chế giễu. Cha anh ta tin rằng anh ta học mười năm mà chẳng được gì, nên đã xóa bỏ mọi nỗ lực của anh ta chỉ trong nháy mắt. Học trò đó nản chí và bỏ học, nhiều năm sau đó phải vật lộn để kiếm sống.

Usage

用于比喻轻率地否定成绩、优点。

yongyu biyu qingshuai de fouding chengji, youdian.

Được dùng để miêu tả việc gạt bỏ dễ dàng các thành tích và ưu điểm.

Examples

  • 他之前的努力都被领导一笔抹杀了,让他感到很沮丧。

    ta zhiqian de nuli dou bei lingdao yibi mo sha le, rang ta gandao hen jusang.

    Những nỗ lực trước đây của anh ấy đã bị lãnh đạo gạt bỏ hoàn toàn, khiến anh ấy rất thất vọng.

  • 不要一笔抹杀他的所有努力,他还是有一些值得肯定的地方。

    buya yibi mo sha ta de suoyou nuli, ta haishi you yixie zhide kending de difang.

    Đừng phủ nhận toàn bộ nỗ lực của anh ấy; anh ấy vẫn còn một số điều đáng khen ngợi.