一笔勾销 yī bǐ gōu xiāo Xóa sạch

Explanation

指把账目、债务、恩怨等全部消除,不再追究。

Thành ngữ này có nghĩa là loại bỏ hoàn toàn mọi tài khoản, khoản nợ hoặc tranh chấp và không còn theo đuổi vấn đề nữa.

Origin Story

相传,在古代中国,有一位名叫范仲淹的官员,以清廉正直著称。他曾担任过地方官,在任期间,他发现许多官员贪污腐败,为了整治吏治,他决定对这些官员进行惩处。他将所有贪污腐败官员的名字都列在一个名单上,并用红笔在一旁画了一个圈,表示要将他们一笔勾销,永远不会再提拔他们。范仲淹的做法引起了许多官员的不满,他们纷纷向他求情,但范仲淹始终坚持自己的原则,最终将这些官员全部罢免。从此以后,范仲淹的名声更加远播,他也成为了清廉正直的典范。

xiāng chuán, zài gǔ dài zhōng guó, yǒu yī wèi míng jiào fàn zhòng yān de guān yuán, yǐ qīng lián zhèng zhí zhù chéng. tā céng dāng rèn guò dì fāng guān, zài rèn qī jiān, tā fā xiàn xǔ duō guān yuán tān wū fǔ bài, wèi le zhěng zhì lì zhì, tā jué dìng duì zhè xiē guān yuán jìn xíng chéng chǔ. tā jiāng suǒ yǒu tān wū fǔ bài guān yuán de míng zi dōu liè zài yī gè míng dān shàng, bìng yòng hóng bǐ zài yī páng huà le yī gè quān, biǎo shì yào jiāng tā men yī bǐ gōu xiāo, yǒng yuǎn bù huì zài tí bá tā men. fàn zhòng yān de zuò fǎ yǐn qǐ le xǔ duō guān yuán de bù mǎn, tā men fēn fēn xiàng tā qiú qíng, dàn fàn zhòng yān shǐ zhōng jiān chí zì jǐ de yuán zé, zhōng jiù jiāng zhè xiē guān yuán quán bù bài miǎn. cóng cǐ yǐ hòu, fàn zhòng yān de míng shēng gèng jiā yuǎn bō, tā yě chéng wéi le qīng lián zhèng zhí de diǎn fàn.

Người ta kể rằng ở Trung Quốc cổ đại, có một vị quan tên là Phạm Trọng Yến, nổi tiếng với sự chính trực và ngay thẳng. Ông từng giữ chức quan địa phương, và trong thời gian tại nhiệm, ông phát hiện ra nhiều quan lại tham nhũng. Để chỉnh đốn bộ máy quản lý, ông quyết định trừng phạt những quan lại này. Ông liệt kê tên tất cả các quan lại tham nhũng vào một danh sách và vẽ một vòng tròn bên cạnh tên của họ bằng mực đỏ, có nghĩa là họ sẽ bị loại bỏ vĩnh viễn và không bao giờ được thăng chức. Hành động của Phạm Trọng Yến đã khiến nhiều quan lại tức giận và họ van xin ông tha thứ, nhưng Phạm Trọng Yến vẫn kiên định với nguyên tắc của mình và cuối cùng đã cách chức tất cả những quan lại này. Kể từ đó, danh tiếng của Phạm Trọng Yến lan rộng hơn nữa, và ông trở thành biểu tượng của sự chính trực và ngay thẳng.

Usage

这个成语表示彻底消除、不再追究的意思。主要用于账务、债务、恩怨等方面。

zhè ge chéng yǔ biǎo shì chè dǐ xiāo chú, bù zài zhuī jiū de yì si. zhǔ yào yòng yú zhàng wù, zhài wù, ēn yuàn děng fāng miàn.

Thành ngữ này có nghĩa là loại bỏ hoàn toàn một thứ gì đó và không còn theo đuổi vấn đề nữa. Nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh tài khoản, khoản nợ, tranh chấp, v.v.

Examples

  • 这次谈判终于达成协议,双方多年的恩怨一笔勾销了。

    cì cì tán pán zhōng yú dá chéng xié yì, shuāng fāng duō nián de ēn yuàn yī bǐ gōu xiāo le.

    Cuối cùng, các cuộc đàm phán đã đạt được một thỏa thuận, và những bất đồng kéo dài nhiều năm giữa hai bên đã được xóa bỏ.

  • 他决定一笔勾销过去的错误,重新开始生活。

    tā jué dìng yī bǐ gōu xiāo guò qù de cuò wù, chóng xīn kāi shǐ shēng huó.

    Anh ta quyết định quên đi những lỗi lầm trong quá khứ và bắt đầu một cuộc sống mới.