恩怨分明 Sự phân biệt rõ ràng
Explanation
形容对恩惠和怨恨的界限分得十分清楚,毫不含糊。
Miêu tả một người rõ ràng về những điều mình thích và không thích.
Origin Story
在古代的江湖,侠客们行走江湖,常常会遇到各种恩怨纠葛。一位名叫叶孤城的侠客,他武功高强,为人正直,恩怨分明。他曾经帮助过一位善良的农妇,农妇感激涕零,送给他一件珍贵的礼物,叶孤城欣然接受,并时刻铭记这份恩情。后来,他与一位武功盖世的恶人决斗,恶人卑鄙无耻,多次使用暗器,试图置他于死地。叶孤城虽身受重伤,但最终还是战胜了恶人,为民除害。他并没有因为恶人求饶而手下留情,因为他明白,恩怨分明,是江湖道义,也是做人的准则。叶孤城的故事,被后人传颂,因为他不仅武功高强,更重要的是他为人正直,恩怨分明。
Ở Trung Quốc cổ đại, nơi các võ sĩ lang thang, họ thường gặp phải những vướng mắc khác nhau giữa thiện và ác. Một võ sĩ tên là Diệp Cô Thành nổi tiếng với kỹ năng và tính cách ngay thẳng, điều này giúp anh ta phân biệt rõ ràng giữa thiện và ác. Anh từng giúp đỡ một người nông dân tốt bụng, và đổi lại nhận được một món quà quý giá. Anh ấy đã nhận nó với lòng biết ơn và luôn nhớ về lòng tốt đó. Sau đó, anh ấy chiến đấu với một tên ác nhân quyền lực sử dụng những thủ đoạn hèn hạ và cố gắng giết anh ta. Mặc dù Diệp Cô Thành bị thương nặng, nhưng cuối cùng anh ấy đã thắng và giải cứu mọi người khỏi sự tà ác. Anh ấy không tỏ ra thương hại khi tên ác nhân cầu xin sự khoan hồng, bởi vì anh ấy hiểu rằng việc phân biệt giữa thiện và ác là điều cần thiết trong cuộc sống, và đó là cách anh ấy nên hành động. Câu chuyện của Diệp Cô Thành được truyền lại vì anh ấy không chỉ là một võ sĩ tài giỏi mà còn là người ngay thẳng và kiên định.
Usage
用来形容人对恩惠和怨恨的界限分得十分清楚。
Được sử dụng để mô tả một người rõ ràng về những điều mình thích và không thích.
Examples
-
他恩怨分明,从不含糊。
ta en yuan fen ming cong bu han hu
Anh ấy phân biệt rõ ràng giữa thiện và ác.
-
做人要恩怨分明,这样才能问心无愧。
zuo ren yao en yuan fen ming zhe yang cai neng wen xin wu kui
Để sống lương thiện, người ta phải phân biệt rõ thiện ác