是非不分 shì fēi bù fēn không phân biệt được đúng sai

Explanation

指分辨不清是非,不分好坏。

Điều này đề cập đến việc không thể phân biệt giữa đúng và sai.

Origin Story

从前,在一个小山村里住着一位老农,他有两个儿子,大儿子勤劳善良,小儿子好吃懒做。有一天,老农生病了,两个儿子都来照顾他。大儿子细心照料,端茶倒水,无微不至;小儿子却好吃懒做,只顾着自己玩乐。老农病好后,对两个儿子的行为评价却完全相反,他夸赞小儿子活泼好动,说大儿子太死板无趣,是非不分,让村里人都感到很奇怪。其实老农是因为小儿子经常给他带好吃的,所以他偏心。这个故事说明了是非不分的后果,会因为主观偏见而做出错误的判断,影响到自己和他人的生活。

congqian,zaiyigeshaoshancunlizhuzhey weila nong,tahuiyousangerzi,dayongerzixinlaoshanliang,xiaongerzihaochi lanzuo.youyi tian,laonongshengbing le,liang ge erzi dou laizhaoguta.dayongerzixinxinzhao liao,duanchadao shui,wuweibuzhi;xiaongerquehaochi lanzuo,zhiguzheziji wanle.laonongbinghaohou,duiliangerzide xingwei pingjia quewanquanxiangfan,ta kuazhanxiaongerzi huo po haodong,shuo dayongerzita siban wuqu,shifeibufen,rang cun lideren dou gandao hen qiguai.qishi laonong shiyinwei xiaongerzi jingchang gei tadao haochi de,suoyita pianxin.zhege gushi shuomingleshifeibufen dehouguo,hui yinwei zhuguan pianjian er zuochu cuowu de panduan,yingxiangdao zijihe tatanderenshenghuo.

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ trên núi, có một ông lão nông dân có hai người con trai. Con trai cả chăm chỉ và tốt bụng, trong khi con trai út lười biếng và tham ăn. Một ngày nọ, ông lão nông dân bị ốm, và cả hai người con trai đều đến chăm sóc ông. Con trai cả chăm sóc ông cẩn thận, rót trà và nước, và đáp ứng mọi nhu cầu của ông; con trai út, tuy nhiên, lười biếng và chỉ quan tâm đến thú vui của riêng mình. Sau khi ông lão nông dân hồi phục, ông đánh giá hành vi của hai người con trai của mình hoàn toàn trái ngược nhau, ông khen ngợi con trai út vì hoạt bát và năng động và chỉ trích con trai cả vì quá cứng nhắc và buồn tẻ, lẫn lộn đúng và sai, điều này khiến dân làng rất ngạc nhiên. Lý do là con trai út thường xuyên mang đồ ăn ngon cho ông. Câu chuyện này minh họa hậu quả của việc không phân biệt được đúng và sai: định kiến chủ quan dẫn đến phán xét sai lầm và ảnh hưởng đến cả cuộc sống của chính mình và người khác.

Usage

作谓语、宾语、定语;指分辨不出正确与错误。

zuoweiyu,binyu,dingyu;zhibifenbuchucunzheqyucuowu.

Được sử dụng như vị ngữ, tân ngữ hoặc tính từ; cho thấy sự không thể phân biệt giữa đúng và sai.

Examples

  • 他是非不分,黑白颠倒。

    tashifeibufen,heibaidiandiao.

    Anh ta không phân biệt được đúng sai.

  • 是非不分,人云亦云。

    shifeibufen,renyunyixun.

    Anh ta không phân biệt được đúng sai và chỉ làm theo lời người khác.