一箭之地 Cách một mũi tên
Explanation
古人用箭射出的长度做度量,每箭的距离约为一百三十步左右。相当于一箭射程的距离。比喻相距不远。
Trong thời cổ đại, chiều dài của một mũi tên bắn ra được sử dụng làm đơn vị đo lường, mỗi mũi tên bắn ra có thể đi được khoảng một trăm ba mươi bước. Điều này tương đương với phạm vi bắn của một mũi tên. Nghĩa bóng: Không xa nhau lắm.
Origin Story
在古老的时代,有一个名叫李白的少年,他生性爱好射箭,常常在山野间练习箭术。一天,他来到一个山谷,发现谷口处有一棵参天古树,树下有一块巨大的岩石。李白好奇地走近,想要攀岩登高,却发现岩石光滑陡峭,根本无法攀爬。他心生一计,用弓箭射出一支箭,将箭头深深地射入了岩石中,然后利用箭杆做支撑,慢慢地爬上了岩石。站在岩石上,李白放眼望去,只见群山连绵,云雾缭绕,景色十分壮观。他情不自禁地感叹道:“这山谷真是美不胜收,真是让人流连忘返。我离这里最近的村庄也只有一箭之地,我要回去告诉村民们,这山谷的美景,让他们也来欣赏!”
Trong thời cổ đại, có một cậu bé tên là Lý Bạch rất thích bắn cung và thường xuyên luyện tập kỹ năng bắn cung của mình trên núi và đồng bằng. Một ngày nọ, cậu đến một thung lũng và tìm thấy một cái cây cổ thụ sừng sững ở lối vào thung lũng, với một tảng đá lớn ở dưới. Lý Bạch tò mò đi lại, muốn leo lên tảng đá, nhưng phát hiện ra rằng tảng đá trơn và dốc, khiến việc leo lên trở nên bất khả thi. Cậu đã có một kế hoạch, cậu bắn một mũi tên bằng cung của mình và cắm mũi tên sâu vào tảng đá. Sau đó, cậu sử dụng thân mũi tên làm điểm tựa và từ từ leo lên tảng đá. Đứng trên tảng đá, Lý Bạch nhìn xung quanh và nhìn thấy những ngọn núi bất tận và những đám mây, cảnh tượng thật ngoạn mục. Cậu không thể kìm nén cảm xúc và thốt lên:
Usage
这个成语一般用来形容距离很近,也可以用来形容两个事物关系密切。
Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả khoảng cách rất gần, cũng có thể được sử dụng để mô tả hai thứ có mối quan hệ mật thiết với nhau.
Examples
-
两家公司距离并不远,可谓是一箭之地。
liang jia gong si ju li bing bu yuan, ke wei shi yi jian zhi di.
Hai công ty không cách xa nhau, có thể nói là chỉ cách một mũi tên.
-
他们住的地方非常靠近,可以说是近在咫尺,一箭之地。
ta men zhu de di fang fei chang kao jin, ke yi shuo shi jin zai zhi chi, yi jian zhi di.
Họ sống rất gần nhau, có thể nói là chỉ cách một mũi tên.
-
这家店就在我家附近,真是方便,一箭之地就到了
zhe jia dian jiu zai wo jia fu jin, zhen shi fang bian, yi jian zhi di jiu dao le
Cửa hàng này ngay gần nhà tôi, rất tiện lợi, chỉ cách một mũi tên