一臂之力 yī bì zhī lì Một bàn tay giúp đỡ

Explanation

比喻尽力帮助,出一点力量。

Điều đó có nghĩa là cố gắng hết sức để giúp đỡ, dù chỉ là một đóng góp nhỏ.

Origin Story

从前,在一个繁华的集市上,一位老奶奶正在摆摊卖水果。她辛苦地挑着担子,却总是卖不出去,眼看着天色渐晚,老奶奶愁眉苦脸,眼看就要空手而归。这时,一位路过的年轻小伙子看到老奶奶的困境,便主动上前询问,了解到老奶奶是因为体力不支,无法叫卖,便热心地帮老奶奶吆喝起来,还帮老奶奶把水果搬到人流量更大的地方。最终,在小伙子的帮助下,老奶奶的水果全部售罄,老奶奶喜笑颜开,连连感谢小伙子的帮助。小伙子只是笑了笑,说道:“举手之劳,不用谢。”

cóng qián, zài yī gè fán huá de jí shì shàng, yī wèi lǎo nǎi nǎi zhèng zài bǎi tān mài shuǐ guǒ. tā xīn kǔ de tiāo zhe dàn zi, què zǒng shì mài bù chū qù, yǎn kàn zhe tiān sè jiàn wǎn, lǎo nǎi nǎi chóu méi kǔ liǎn, yǎn kàn jiù yào kōng shǒu ér guī. zhè shí, yī wèi lù guò de nián qīng xiǎo huǒ zi kàn dào lǎo nǎi nǎi de kùn jìng, biàn zhǔ dòng shàng qián wèn xún, liǎo jiě dào lǎo nǎi nǎi shì yīn wèi tí lì bù zhī, wú fǎ jiào mài, biàn rè xīn de bāng lǎo nǎi nǎi yāo hē qǐ lái, hái bāng lǎo nǎi nǎi bǎ shuǐ guǒ bān dào rén liú liàng gèng dà de dì fāng. zuì zhōng, zài xiǎo huǒ zi de bāng zhù xià, lǎo nǎi nǎi de shuǐ guǒ quán bù shòu qìng, lǎo nǎi nǎi xǐ xiào yán kāi, lián lián gǎn xiè xiǎo huǒ zi de bāng zhù. xiǎo huǒ zi zhǐ shì xiào le xiào, shuō dào: “jǔ shǒu zhī láo, bù yòng xiè.”

Ngày xửa ngày xưa, ở một khu chợ nhộn nhịp, một bà lão đang dựng gian hàng để bán trái cây. Bà ấy vác gánh nặng nhọc nhằn, nhưng chẳng bán được gì. Khi hoàng hôn buông xuống, bà lão trông có vẻ lo lắng, dường như bà ấy sắp về nhà tay trắng. Vào lúc đó, một chàng trai trẻ đi ngang qua nhìn thấy hoàn cảnh khó khăn của bà lão, và tiến lại gần để hỏi thăm. Anh ta biết bà lão quá mệt mỏi để gọi hàng, nên anh ta nhiệt tình giúp bà lão gọi hàng, thậm chí còn giúp bà lão chuyển trái cây đến nơi đông người qua lại hơn. Cuối cùng, với sự giúp đỡ của chàng trai trẻ, bà lão bán hết trái cây của mình, và bà lão rất vui mừng, liên tục cảm ơn chàng trai trẻ. Chàng trai trẻ chỉ cười và nói: “ ,

Usage

在请求别人帮助的时候,可以用这个词语,表示希望对方能够提供一点帮助。

zài qǐng qiú bié rén bāng zhù de shí hòu, kě yǐ yòng zhè ge cí yǔ, biǎo shì xī wàng duì fāng néng gòu tí gōng yī diǎn bāng zhù.

Từ này có thể được sử dụng khi yêu cầu ai đó giúp đỡ, để thể hiện mong muốn đối phương có thể cung cấp một chút giúp đỡ.

Examples

  • 为了完成任务,我需要你的帮助,希望你能助我一臂之力。

    wèi le wán chéng rèn wù, wǒ xū yào nǐ de bāng zhù, xī wàng nǐ néng zhù wǒ yī bì zhī lì.

    Để hoàn thành nhiệm vụ, tôi cần sự giúp đỡ của bạn, tôi hy vọng bạn có thể giúp tôi.

  • 他年纪虽然不大,但在工作中却能独当一面,真是令人刮目相看,我想他日后一定能成为企业的中流砥柱。

    tā nián jì suī rán bù dà, dàn zài gōng zuò zhōng què néng dú dāng yī miàn, zhēn shì lìng rén guā mù xiāng kàn, wǒ xiǎng tā rì hòu yī dìng néng chéng wéi qǐ yè de zhōng liú dǐ zhù.

    Anh ấy còn trẻ nhưng có thể làm việc độc lập trong công việc này, điều đó thật ấn tượng, tôi nghĩ anh ấy sẽ trở thành trụ cột của công ty trong tương lai.

  • 他虽然不能像老员工那样,为公司贡献全部力量,但他愿意贡献自己的一臂之力,这种精神值得我们学习。

    tā suī rán bù néng xiàng lǎo gōng zuò yuán nàyàng, wèi gōng sī gòng xiàn quán bù lì liàng, dàn tā yuàn yì gòng xiàn zì jǐ de yī bì zhī lì, zhè zhǒng jīng shén zhí dé wǒ men xué xí.

    Mặc dù anh ấy không thể đóng góp hết sức mình cho công ty như những nhân viên kỳ cựu, nhưng anh ấy sẵn sàng đóng góp phần của mình, tinh thần này đáng học hỏi.