一见如故 yī jiàn rú gù Thân thiết ngay từ lần gặp đầu tiên

Explanation

“一见如故”表示初次见面就感到很亲近,就像老朋友一样合得来。这个成语形容人与人之间初次见面就产生共鸣,彼此惺惺相惜,相处融洽。

Thành ngữ "yī jiàn rú gù" có nghĩa là cảm thấy gần gũi với ai đó như thể bạn đã biết họ từ rất lâu rồi, ngay cả khi gặp lần đầu tiên. Nó miêu tả tình huống khi hai người cảm thấy kết nối ngay lập tức, hiểu nhau một cách trực giác và tận hưởng sự đồng hành của nhau.

Origin Story

在古代的中国,有一个名叫王羲之的书法家,他以其精湛的书法技艺闻名于世。一次,王羲之外出游玩,路过一个山村,遇到了一位名叫谢安的青年。两人初次见面,却有一种似曾相识的感觉,仿佛是久别重逢的老朋友。王羲之对谢安的谈吐和风度十分欣赏,谢安也对王羲之的才华和品格敬佩不已。两人相谈甚欢,一见如故,很快便成了知己。从此以后,王羲之和谢安经常在一起切磋书画,互相勉励,成为了一对肝胆相照的挚友。

zài gǔ dài de zhōng guó, yǒu yī gè míng jiào wáng xī zhī de shū fǎ jiā, tā yǐ qí jīng zhàn de shū fǎ jì yì wén míng yú shì. yī cì, wáng xī zhī wài chū yóu wán, lù guò yī gè shān cūn, yù dào le yī wèi míng jiào xiè ān de qīng nián. liǎng rén chū cì jiàn miàn, què yǒu yī zhǒng sì céng shì shí de gǎn jué, fǎng fú shì jiǔ bié chóng féng de lǎo péng yǒu. wáng xī zhī duì xiè ān de tán tǔ hé fēng dù fēi cháng shīnshǎng, xiè ān yě duì wáng xī zhī de cái huá hé pǐn gé jìng pèi bù yǐ. liǎng rén xiāng tán shèn huān, yī jiàn rú gù, hěn kuài biàn chéng le zhī jǐ. cóng cǐ yǐ hòu, wáng xī zhī hé xiè ān jīng cháng zài yī qǐ qiē cuō shū huà, hù xiāng miǎn lì, chéng wéi le yī duì gān dǎn xiāng zhào de zhì yǒu.

Ở Trung Quốc cổ đại, có một nhà thư pháp tên là Vương Hi Chi, nổi tiếng với nghệ thuật thư pháp tinh tế của mình. Một ngày nọ, Vương Hi Chi đang đi du lịch và đi ngang qua một ngôi làng trên núi, nơi ông gặp một thanh niên tên là Tạ An. Khi họ gặp nhau lần đầu tiên, họ cảm thấy như thể họ đã biết nhau từ lâu, như thể những người bạn lâu năm đã lâu không gặp. Vương Hi Chi bị ấn tượng bởi cách nói chuyện và thái độ của Tạ An, và Tạ An cũng ngưỡng mộ tài năng và tính cách của Vương Hi Chi. Họ đã trò chuyện rất lâu và có khoảng thời gian rất vui vẻ. Họ nhanh chóng trở thành bạn thân. Từ đó về sau, Vương Hi Chi và Tạ An thường xuyên tụ họp cùng nhau để luyện thư pháp và vẽ tranh, và động viên lẫn nhau. Họ trở thành một cặp bạn thân, hết lòng vì nhau.

Usage

这个成语用来形容两个人初次见面就感到很亲近,就像老朋友一样合得来。在日常生活中,我们经常可以用这个成语来表达初次见面就很有好感,彼此谈得来,相处融洽。例如,我们可以说:“我和新同事一见如故,相处得很愉快。”

zhè gè chéng yǔ yòng lái xíng róng liǎng gè rén chū cì jiàn miàn jiù gǎn dào hěn qīn jìn, jiù xiàng lǎo péng yǒu yī yàng hé de lái. zài rì cháng shēng huó zhōng, wǒ men jīng cháng kě yǐ yòng zhè gè chéng yǔ lái biǎo dá chū cì jiàn miàn jiù hěn yǒu hǎo gǎn, bǐ cǐ tán de lái, xiāng chǔ róng qià. lì rú, wǒ men kě yǐ shuō: “wǒ hé xīn tóng shì yī jiàn rú gù, xiāng chǔ de hěn yú kuài.”

Thành ngữ được sử dụng để miêu tả hai người cảm thấy gần gũi với nhau như thể họ đã biết nhau từ rất lâu rồi, ngay cả khi gặp lần đầu tiên. Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường sử dụng thành ngữ này để thể hiện rằng chúng ta có cảm giác tốt về ai đó khi gặp lần đầu tiên, rằng chúng ta hợp nhau và chúng ta tận hưởng sự đồng hành của nhau. Ví dụ, chúng ta có thể nói: "Tôi và đồng nghiệp mới của tôi thân thiết ngay từ lần gặp đầu tiên và chúng tôi đã trở thành bạn bè."

Examples

  • 我和他一见如故,聊了很久。

    wǒ hé tā yī jiàn rú gù, liáo le hěn jiǔ.

    Tôi và anh ấy thân thiết ngay từ lần gặp đầu tiên, chúng tôi đã nói chuyện rất lâu.

  • 我和新同事一见如故,相处得非常愉快。

    wǒ hé xīn tóng shì yī jiàn rú gù, xiāng chǔ de fēi cháng yú kuài.

    Tôi và đồng nghiệp mới của tôi thân thiết ngay từ lần gặp đầu tiên, chúng tôi rất hợp nhau.