一飞冲天 bay cao
Explanation
形容一个人突然间取得了巨大的成功或进步,就像鸟儿展翅一飞冲上云霄一样。
Thành ngữ này miêu tả một người bất ngờ đạt được thành công hoặc tiến bộ to lớn, như một con chim dang rộng đôi cánh và bay lên trời.
Origin Story
话说在很久以前,有一个名叫小明的少年,他从小就生活在贫困的农村,他渴望能够飞上天空,去看一看外面的世界。可是,他家里很穷,根本没有钱供他读书,更别说让他学习飞行。小明每天只能在田野里奔跑,看着天上的鸟儿自由飞翔,心中充满了羡慕和憧憬。有一天,小明在田野里玩耍的时候,发现了一只受伤的鸟儿。他小心翼翼地将鸟儿带回家,悉心照顾它。小明每天都给鸟儿喂食,并用布条将它受伤的翅膀包扎起来。经过小明精心的照料,鸟儿终于恢复了健康。小明把鸟儿带到田野里,准备放飞它。可是,当他打开手掌的时候,鸟儿却迟迟不愿离开。小明以为它还很虚弱,便又把它带回了家。过了几天,小明再次把鸟儿带到田野里准备放飞它。这一次,鸟儿毫不犹豫地展翅飞向天空,它越飞越高,最后消失在蓝天白云之中。小明站在原地,看着鸟儿远去的背影,心中充满了感慨。他意识到,任何生命都有自己的潜能,只要我们努力付出,总有一天会一飞冲天,实现自己的梦想。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nghèo, có một cậu bé tên là Tiểu Minh. Cậu bé khao khát được bay lên trời và nhìn ngắm thế giới. Tuy nhiên, gia đình cậu rất nghèo, họ không đủ khả năng cho cậu đi học, nói gì đến việc dạy cậu bay. Tiểu Minh chỉ có thể chạy quanh đồng ruộng mỗi ngày, ngắm nhìn những chú chim bay tự do trên bầu trời, điều đó khiến cậu ngưỡng mộ và khao khát. Một ngày nọ, khi đang chơi đùa trên đồng ruộng, Tiểu Minh phát hiện ra một con chim bị thương. Cậu cẩn thận mang nó về nhà và chăm sóc nó rất chu đáo. Tiểu Minh cho chim ăn mỗi ngày và băng bó cánh bị thương của nó bằng một mảnh vải. Nhờ sự chăm sóc tận tâm của Tiểu Minh, con chim cuối cùng đã hồi phục. Tiểu Minh mang con chim đến đồng ruộng, sẵn sàng để nó bay đi. Nhưng khi cậu mở bàn tay ra, con chim lại do dự không muốn rời đi. Tiểu Minh nghĩ rằng nó vẫn còn yếu, vì vậy cậu đưa nó về nhà. Vài ngày sau, Tiểu Minh lại mang con chim đến đồng ruộng để thả nó bay. Lần này, con chim không hề do dự, nó dang rộng đôi cánh và bay lên trời. Nó bay ngày càng cao, cuối cùng biến mất giữa những đám mây xanh. Tiểu Minh đứng lặng nhìn bóng dáng con chim bay đi, lòng cậu tràn đầy xúc động. Cậu nhận ra rằng mỗi sinh vật đều có tiềm năng của riêng mình, và miễn là chúng ta nỗ lực, một ngày nào đó chúng ta sẽ bay cao và thực hiện được ước mơ của mình.
Usage
这个成语用于形容一个人突然间取得了巨大的成功或进步,也可以用来比喻事物的发展速度很快。
Thành ngữ này được sử dụng để miêu tả một người bất ngờ đạt được thành công hoặc tiến bộ to lớn, hoặc để miêu tả một sự vật phát triển rất nhanh.
Examples
-
他以前默默无闻,这次的比赛中一飞冲天,取得了冠军。
tā yǐ qián mò mò wú wén, zhè cì de bǐ sài zhōng yī fēi chōng tiān, qǔ dé le guàn jūn.
Anh ấy từng vô danh, nhưng tại cuộc thi này, anh ấy đã đạt được thành công vang dội.
-
经过多年的努力,他的事业终于一飞冲天,取得了巨大的成功。
jīng guò duō nián de nǔ lì, tā de shì yè zhōng yú yī fēi chōng tiān, qǔ dé le jù dà de chéng gōng.
Sau nhiều năm nỗ lực, sự nghiệp của anh ấy cuối cùng đã cất cánh và anh ấy đã đạt được thành công lớn.
-
他从小就梦想成为一名飞行员,如今终于一飞冲天,实现了儿时的梦想。
tā cóng xiǎo jiù mèng xiǎng chéng wéi yī míng fēi xíng yuán, rú jīn zhōng yú yī fēi chōng tiān, shí xiàn le ér shí de mèng xiǎng.
Anh ấy mơ ước trở thành phi công từ khi còn nhỏ, và giờ đây anh ấy cuối cùng đã thực hiện được ước mơ của mình.