一鸣惊人 Tiếng kêu làm rung chuyển thế giới
Explanation
“一鸣惊人”比喻平时没有突出的表现,一下子做出惊人的成绩。
"Tiếng kêu làm rung chuyển thế giới" nghĩa là một người bình thường không được chú ý đột nhiên gây bất ngờ cho mọi người với một màn trình diễn ấn tượng mọi người.
Origin Story
古代有个叫韩非子的人,他写了一本书叫《韩非子》,里面有一个故事。故事说,有一个鸟,平时它不飞,但是它一飞就能飞到天上。平时它也不叫,但是它一叫就能惊动所有的人。这就是“一鸣惊人”这个成语的由来。这个故事告诉我们,一个人即使平时没有显赫的功名,只要努力学习,不断提升自己,最终就能取得巨大的成就。
Trong thời cổ đại, có một người tên là Hàn Phi Tử. Ông viết một cuốn sách có tên “Hàn Phi Tử” trong đó có một câu chuyện. Câu chuyện kể rằng có một con chim, thường nó không bay, nhưng một khi nó bay, nó có thể bay lên trời. Nó cũng không thường hay hót, nhưng một khi nó hót, nó có thể làm kinh ngạc tất cả mọi người. Đây là nguồn gốc của thành ngữ “Tiếng kêu làm rung chuyển thế giới”. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng ngay cả khi một người không có bất kỳ thành tựu nổi bật nào trong cuộc sống, miễn là họ nỗ lực học tập, không ngừng nâng cao bản thân, họ cuối cùng có thể đạt được những thành tựu to lớn.
Usage
“一鸣惊人”常用来形容一个人在默默无闻之后,突然做出惊人的成绩,取得巨大的成功。
"Tiếng kêu làm rung chuyển thế giới" thường được sử dụng để miêu tả một người, sau một thời gian vô danh, đột nhiên đạt được thành tích phi thường, dẫn đến thành công lớn.
Examples
-
他一直默默无闻,这次终于一鸣惊人,获得了大奖。
ta yi zhi mo mo wu wen, zhe ci zhong yu yi ming jing ren, huo de le da jiang.
Anh ta luôn luôn vô danh, nhưng lần này anh ta đã tạo nên tiếng vang và giành được giải thưởng.
-
这个小演员一鸣惊人,首次演出就获得了最佳新人奖。
zhe ge xiao yan yuan yi ming jing ren, shou ci yan chu jiu huo de le zui jia xin ren jiang.
Nam diễn viên trẻ này đã tạo nên tiếng vang và giành giải Nam diễn viên mới xuất sắc nhất trong lần đầu tiên xuất hiện.