平平淡淡 píng píng dàn dàn đơn giản

Explanation

指生活、工作、心情等平淡无奇,没有波澜起伏。

Chỉ cuộc sống, công việc, tâm trạng, v.v... đơn giản và không có thăng trầm.

Origin Story

小张和小李是大学同学,毕业后,小张选择了在繁华都市里打拼,经历了激烈的竞争与挑战,事业发展迅速,生活精彩纷呈。而小李则选择回到家乡,过着平平淡淡的生活,与父母家人相伴,日子虽然平淡,却也温馨舒适。多年后,两人再次相聚,小张虽然事业有成,却也疲惫不堪,而小李则显得更加从容淡定,脸上洋溢着幸福的笑容。小张感慨道:"原来,平平淡淡才是真。"

xiǎozhāng hé xiǎolǐ shì dàxué tóngxué, bìyè hòu, xiǎozhāng xuǎnzé le zài fán huá dūshì lǐ dǎpīn, jīnglì le jīliè de jìngzhēng yǔ tiǎozhàn, shìyè fāzhǎn sùsù, shēnghuó jīngcǎi fēnchéng. ér xiǎolǐ zé xuǎnzé huítóu jiāxiāng, guòzhe píng píng dàn dàn de shēnghuó, yǔ fùmǔ jiārén xiāngbàn, rìzi suīrán píngdàn, què yě wēnxīn shūshì. duō nián hòu, liǎng rén zàicì xiāngjù, xiǎozhāng suīrán shìyè yǒuchéng, què yě píbèi bùkān, ér xiǎolǐ zé xiǎnde gèngjiā cóngróng dàndìng, liǎn shàng yángyì zhe xìngfú de xiàoróng. xiǎozhāng gǎnkǎi dào:"yuánlái, píng píng dàn dàn cái shì zhēn.

Tiểu Trương và Tiểu Lý là bạn cùng trường đại học. Sau khi tốt nghiệp, Tiểu Trương chọn làm việc chăm chỉ ở một thành phố nhộn nhịp, trải qua những cuộc cạnh tranh khốc liệt và thử thách, sự nghiệp của anh phát triển nhanh chóng và cuộc sống đầy thú vị và sặc sỡ. Tiểu Lý, tuy nhiên, chọn quay trở về quê hương và sống một cuộc sống giản dị, bên cạnh cha mẹ và gia đình. Mặc dù những ngày của anh không có gì đáng chú ý, nhưng chúng cũng ấm áp và thoải mái. Nhiều năm sau, cả hai gặp lại nhau. Tiểu Trương, mặc dù thành công trong sự nghiệp, nhưng cũng kiệt sức, trong khi Tiểu Lý lại tỏ ra điềm tĩnh và bình thản hơn, với một nụ cười hạnh phúc trên khuôn mặt. Tiểu Trương thở dài: "Rốt cuộc, sự giản dị mới là chân lý."

Usage

用于描写生活、工作或心情等状态,多指平淡无奇,没有大的起落。

yòng yú miáoxiě shēnghuó, gōngzuò huò xīnqíng děng zhuàngtài, duō zhǐ píngdàn wúqí, méiyǒu dà de qǐluò。

Được sử dụng để miêu tả trạng thái của cuộc sống, công việc hoặc tâm trạng, chủ yếu đề cập đến điều gì đó đơn giản và không có nhiều biến động lớn.

Examples

  • 他们的生活平平淡淡,却也幸福美满。

    tāmen de shēnghuó píng píng dàn dàn, què yě xìngfú měimǎn. dèng fèn gōngzuò píng píng dàn dàn, méiyǒu tài dà de tiǎozhàn, dàn yě zúgòu ānwěn。

    Cuộc sống của họ rất bình dị, nhưng hạnh phúc.

  • 这份工作平平淡淡,没有太大的挑战,但也足够安稳。

    Công việc này rất đơn giản, không có nhiều thử thách, nhưng cũng đủ ổn định.