三姑六婆 sān gū liù pó ba dì và sáu vợ

Explanation

三姑六婆泛指不务正业的妇女,旧时指尼姑、道姑、卦姑以及牙婆、媒婆、师婆、虔婆、药婆、稳婆等。现多用以指那些爱说闲话,搬弄是非,爱打听别人隐私的人。

Thành ngữ "ba dì và sáu vợ" thường dùng để chỉ những người phụ nữ không có nghề nghiệp ổn định và hay buôn chuyện, lan truyền tin đồn. Trước đây, nó dùng để chỉ các nữ tu, nữ tu Đạo giáo, thầy bói, mai mối, v.v... Hiện nay, nó chủ yếu dùng để chỉ những người thích buôn chuyện, lan truyền tin đồn và xía vào chuyện riêng tư của người khác.

Origin Story

话说在一个小镇上,住着一位年轻貌美的寡妇,她独立生活,靠着缝纫的手艺维持生计。她善良勤劳,深受邻里爱戴。然而,小镇上也有一些闲言碎语,三姑六婆们总爱聚集在一起,谈论这位寡妇的私生活,她们编造各种流言蜚语,有的说她勾引邻里小伙子,有的说她夜不归宿,更有甚者,说她与一些不三不四的人有染。这些流言蜚语对寡妇的声誉造成了极大的损害,她开始变得沉默寡言,精神状态也越来越差。她曾经想过搬离小镇,但又放心不下她辛辛苦苦经营的小生意。有一天,一位老奶奶看不过去了,她站出来为寡妇辩护,揭穿了三姑六婆们编造的谎言,并劝诫她们以后不要再散播谣言。从此以后,小镇上再也没有人敢对寡妇指手画脚,她重拾了信心,继续平静而快乐地生活下去。这个故事告诉我们,不要轻信谣言,要多一份理解和尊重,更要学会保护自己以及身边的人免受流言蜚语的伤害。

huashuo zai yige xiaozhen shang, zhu zhe yiwai nianqing maomei de guafu, ta duli shenghuo, kaozhe fengren de shouyi wei chi shenghuo. ta shanglian qinlao, shen shou linli aidai. raner, xiaozhen shang ye you yixie xianyan suiyu, sangugu liupo men zong ai juji zai yiqi, tanlun zhewei guafu de sisi shenghuo, tamen bianzao ge zhong liuyan feiyu, you de shuo ta gouyin linli xiao huzi, you de shuo ta ye bugui xu, geng you shen zhe, shuo ta yu yixie busan bushi de ren you ran. zhexie liuyan feiyu dui guafu de shengyu zaochengle ji da de sunhai, ta kai shi biande chenmo guyan, jingshen zhuangtai ye yuelaiyue cha. ta cengjing xiangguo banli xiaozhen, dan you fang buxia ta xinxinku ku jingying de xiao shengyi. you yitian, yiwai laonainai kanbuguo qule, ta zhan chu lai wei guafu bianhu, jiecquanle sangugu liupo men bianzao de huangyan, bing quanjie tamen yihou buyao zai sanbo yaoyan. congci yihou, xiaozhen shang zai ye meiyou ren gan dui guafu zhishihua jiao, ta chongshi le xinxin, jixu pingjing er kuai le de shenghuo xiaqu. zhege gushi gaosu women, buyao qingxin yaoyan, yao duo yifen lijie he zunzhong, geng yao xuehui baohu ziji yiji shenzhen de ren mian shou liuyan feiyu de shanghai.

Ngày xưa, ở một thị trấn nhỏ, có một người góa phụ trẻ đẹp kiếm sống bằng nghề may vá. Bà hiền lành và chăm chỉ, được người dân trong vùng yêu mến. Tuy nhiên, thị trấn cũng có những lời ra tiếng vào. "Ba dì và sáu vợ" thường tụ tập lại với nhau để bàn tán về đời tư của người góa phụ. Họ bịa đặt đủ loại tin đồn, người thì nói bà ta quyến rũ những chàng trai hàng xóm, người thì nói bà ta không về nhà vào ban đêm, thậm chí còn có người nói bà ta có quan hệ với những kẻ bất hảo. Những lời đồn đại này đã làm tổn hại rất nhiều đến danh tiếng của người góa phụ, khiến bà trở nên thu mình và tinh thần sa sút. Bà từng nghĩ đến việc rời khỏi thị trấn, nhưng không nỡ bỏ lại công việc kinh doanh nhỏ bé mà bà đã gây dựng nên bằng mồ hôi nước mắt. Một ngày nọ, một bà cụ không thể chịu đựng được nữa. Bà đã đứng ra bênh vực người góa phụ, vạch trần những lời nói dối của những kẻ chuyên buôn chuyện và cảnh cáo họ không được tung tin đồn nữa. Từ đó về sau, không ai trong thị trấn dám chỉ trích người góa phụ nữa, bà lấy lại được sự tự tin và tiếp tục sống một cuộc sống bình yên và hạnh phúc. Câu chuyện này dạy cho chúng ta rằng không nên dễ dàng tin vào những lời đồn đại, cần phải có sự thấu hiểu và tôn trọng, hơn nữa cần phải học cách bảo vệ bản thân và những người xung quanh khỏi tác hại của những lời đồn đại.

Usage

三姑六婆常用来形容那些爱说闲话、搬弄是非、干涉别人隐私的妇女。

sangugu liupo chang yong lai xingrong naxie ai shuo xianhua, bannong shifei, ganshe bieren yinshi de funv

Thành ngữ "ba dì và sáu vợ" được dùng để chỉ những người phụ nữ thích buôn chuyện, gây rối và can thiệp vào chuyện riêng tư của người khác.

Examples

  • 街坊邻居之间,三姑六婆说长道短的闲话不少。

    jiefang linju zhi jian, sangugu liupo shuo chang dao duan de xianhua bu shao. yixie sangugu liupo zai beihou yilun fenfen

    Giữa hàng xóm, không thiếu những lời ra tiếng vào của ba dì và sáu vợ.

  • 一些三姑六婆在背后议论纷纷。

    Một số ba dì và sáu vợ đang bàn tán sau lưng.