贤妻良母 vợ hiền mẹ đảm
Explanation
指品德高尚的妻子和慈爱的母亲。是对女性传统美德的一种赞扬。
Điều này đề cập đến một người vợ có phẩm chất đạo đức cao và một người mẹ yêu thương. Đó là lời khen ngợi đối với những phẩm chất truyền thống của phụ nữ.
Origin Story
王氏是一个典型的贤妻良母。她勤劳持家,相夫教子,把家里打理得井井有条。她的丈夫在外经商,她总是默默支持,从不抱怨。孩子们在她的悉心教育下,个个都健康快乐地成长。村里人都称赞她是贤妻良母的典范,家家户户都以她为榜样。王氏也乐于助人,经常帮助村里需要帮助的人,深受村民的爱戴。她一生都过着朴实无华的生活,但她却活得非常充实和快乐。她用自己的行动诠释了什么是贤妻良母,为后世留下了一个美好的榜样。
Wang là một người vợ và người mẹ mẫu mực điển hình. Cô siêng năng làm việc nhà, chăm sóc chồng con chu đáo. Chồng cô là thương nhân, cô luôn ủng hộ anh ấy mà không hề phàn nàn. Dưới sự giáo dục tận tình của cô, các con đều lớn lên khỏe mạnh và hạnh phúc. Dân làng ca ngợi cô ấy là hình mẫu người vợ và người mẹ tốt, nhiều gia đình lấy cô ấy làm gương. Wang cũng rất hay giúp đỡ người khác, thường xuyên giúp đỡ những người dân làng khó khăn, được dân làng yêu mến. Cô sống cuộc sống giản dị nhưng rất trọn vẹn và hạnh phúc. Qua hành động của mình, cô đã thể hiện ý nghĩa của người vợ và người mẹ tốt, để lại tấm gương sáng cho các thế hệ mai sau.
Usage
用于称赞女性,形容其品德高尚,对家庭尽责。
Được sử dụng để khen ngợi phụ nữ, mô tả phẩm chất đạo đức cao và sự tận tâm của họ đối với gia đình.
Examples
-
她是一位贤妻良母,把家庭打理得井井有条。
tā shì yī wèi xián qī liáng mǔ, bǎ jiātíng dǎlǐ de jǐngjǐng yǒutiáo.
Cô ấy là một người vợ và người mẹ tốt, quản lý gia đình mình một cách ngăn nắp.
-
她以贤妻良母的形象示人,深受人们的尊敬。
tā yǐ xián qī liáng mǔ de xíngxiàng shìrén, shēn shòu rénmen de zūnjìng
Cô ấy thể hiện mình là một người vợ và người mẹ tốt, và được mọi người rất tôn trọng.