不知就里 bù zhī jiù lǐ không biết gì

Explanation

指不知道事情的内情或底细。

Điều đó có nghĩa là không biết nội tình hoặc chi tiết của vấn đề.

Origin Story

小镇上新开了一家茶馆,生意兴隆,每天都座无虚席。老张是个爱凑热闹的人,每天都去茶馆门口转悠,但茶馆里人声鼎沸,他根本听不清他们在聊什么。有一天,他鼓起勇气走进茶馆,想打听一下茶馆生意好的原因。可是,茶馆里人多嘈杂,他依然不知就里,只听到一些零星的词句,根本无法拼凑出完整的画面。他只能无奈地摇摇头,继续留在门口,不知就里地听着茶馆里传出的热闹声音。

xiaozhen shang xin kai le yijia chaguan, shengyi xinglong, meitian dou zuo wu xisi. lao zhang shi ge ai cou renao de ren, meitian dou qu chaguan menkou zhuan you, dan chaguan li rensheng dingfei, ta genben ting bu qing tamen zai liao shenme. you yitian, ta guqi yongqi zou jin chaguan, xiang datin yixia chaguan shengyi hao de yuanyin. keshi, chaguan li renduo caoza, ta yiran buzhijiuli, zhi ting dao yixie lingxing de ci ju, genben wufa pincou chu wanzheng de huamian. ta zhineng wunaide yaoyaotou, jixu liu zai menkou, buzhijiuli de tingzhe chaguan li chuansheng de renao shengyin.

Một quán trà mới mở cửa ở một thị trấn nhỏ và ngay lập tức trở nên rất nổi tiếng, luôn luôn đông khách. Một người tò mò đến lối vào quán trà mỗi ngày. Tuy nhiên, bên trong luôn luôn ồn ào và anh ta không thể nghe thấy bất cứ điều gì. Một ngày nọ, anh ta vào quán trà và cố gắng tìm hiểu lý do tại sao quán trà lại thành công đến vậy. Không may thay, quán trà vẫn rất ồn ào, và anh ta vẫn không hiểu gì cả. Anh ta lắc đầu bất lực và tiếp tục ở bên ngoài, lắng nghe những tiếng ồn ào phát ra từ quán trà mà không hiểu gì cả.

Usage

用于形容对某事不了解或不熟悉。

yongyu xingrong dui mou shi bu liaojie huo bu shuxi.

Được sử dụng để mô tả việc không hiểu hoặc không quen thuộc với điều gì đó.

Examples

  • 他对此事全然不知就里,只能在一旁干着急。

    ta duici shi quanran buzhijiuli, zhineng zai yipang gan zhaozhao.

    Anh ấy hoàn toàn không biết gì về việc này, chỉ có thể lo lắng.

  • 对于公司内部的斗争,他完全不知就里,导致决策失误。

    duiyu gongsi neibu de douzheng, ta wanquan buzhijiuli, daozhi juece shiwu.

    Anh ấy hoàn toàn không biết gì về những cuộc đấu tranh nội bộ trong công ty, dẫn đến những quyết định sai lầm.