不肖子孙 con cháu bất hiếu
Explanation
指不孝顺、不成器、不能继承先辈事业的子孙。
Chỉ những người con cháu bất hiếu, bất tài không thể kế thừa sự nghiệp của tổ tiên.
Origin Story
话说唐朝时期,有个大户人家,家境殷实,子孙满堂。老爷年轻时勤奋经商,积累了丰厚的家产,希望子孙后代能继承家业,光宗耀祖。然而,他的几个儿子却个个不争气,长子沉迷酒色,挥霍无度,将家产败得七七八八;次子好逸恶劳,不务正业,整日游手好闲;三子虽稍有上进心,但能力有限,无法撑起家业。老爷见此情景,不禁悲叹:我辛辛苦苦一生,到头来却落得个不肖子孙,败家子弟的结局,真是令人痛心疾首啊! 这则故事告诉我们,不管从事什么行业,都要脚踏实地,勤劳肯干,才能创造出财富,并将其传承下去。而子孙后代也需要继承先辈的优良品质和奋斗精神,才能将家业发扬光大。
Có người kể rằng vào thời nhà Đường, có một gia đình giàu có, điều kiện kinh tế tốt và có nhiều con cháu. Gia chủ đã làm ăn chăm chỉ từ khi còn trẻ, tích lũy được khối tài sản kếch xù, và ông mong muốn con cháu mình sẽ kế thừa gia sản và làm rạng rỡ danh tiếng dòng họ. Thế nhưng, tất cả các con trai ông đều vô dụng. Con trai cả say mê rượu chè, ăn chơi trác táng, phung phí gia sản. Con trai thứ hai lười biếng, vô tích sự, suốt ngày chỉ lo những việc vô bổ. Con trai út tuy có chút chí tiến thủ, nhưng năng lực có hạn, không thể gánh vác gia nghiệp. Thấy cảnh đó, gia chủ than thở: Tôi đã vất vả cả đời, cuối cùng lại có những đứa con cháu bất hiếu, làm tiêu tán gia sản, thật là đau lòng! Câu chuyện này cho ta bài học rằng, bất cứ nghề nghiệp nào, cũng cần phải cần cù, chăm chỉ, mới có thể tạo ra của cải và duy trì nó. Và con cháu cũng cần kế thừa những phẩm chất tốt đẹp và tinh thần kiên cường của tổ tiên, mới có thể phát huy và làm rạng rỡ sự nghiệp của gia đình.
Usage
用作宾语;指不孝顺,不成器的子孙。
Được dùng làm tân ngữ; chỉ những con cháu bất hiếu, bất tài.
Examples
-
他简直是不肖子孙,败光了祖业。
ta jinran shi bushao zizun, baiguang le zuye.
Hắn là kẻ bất hiếu, đã tiêu tán gia sản tổ tiên.
-
如此不肖子孙,如何能继承家业?
ruci bushao zizun, ruhe neng jicheng jiaye?
Kẻ bất hiếu như vậy, làm sao có thể thừa kế gia nghiệp?