与民同乐 yǔ mín tóng lè Cùng vui với dân

Explanation

指君主或统治者与人民同甘共苦,分享快乐。现多指领导与群众一起娱乐,共享幸福。

Chỉ đến một vị quân chủ hoặc người cai trị cùng vui buồn với dân chúng. Hiện nay, nó chủ yếu dùng để chỉ các nhà lãnh đạo và quần chúng cùng nhau vui chơi giải trí và chia sẻ niềm hạnh phúc.

Origin Story

战国时期,齐宣王在宫中宴请孟子,问孟子为政者是否要与民同乐。孟子说:"国君以百姓的快乐为自己的快乐,百姓就会以国君的快乐为自己的快乐。国君与天下百姓同忧同乐,天下一心无人可敌。"齐宣王深受启发,下令减轻赋税,兴修水利,使齐国百姓安居乐业,国力强盛。 几十年后,齐国的邻国燕国入侵齐国。齐宣王询问大臣们该如何应对,一个老臣站出来说:"大王不必担心,当年您遵从孟子的教诲,与民同乐,爱护百姓,如今齐国百姓安居乐业,他们定会誓死保卫家园,燕军必败无疑!"果不其然,齐国百姓团结一致,奋勇抵抗,最终打败了燕军,保卫了国家。 这个故事说明,只有统治者真心实意地为百姓着想,与民同乐,才能得到百姓的支持和拥护,国家才能安定繁荣。

zhànguó shíqí, qí xuān wáng zài gōng zhōng yàn qǐng mèngzǐ, wèn mèngzǐ wèi zhèng zhě shìfǒu yào yǔ mín tóng lè. mèngzǐ shuō: 'guójūn yǐ bǎixìng de kuàilè wèi zìjǐ de kuàilè, bǎixìng jiù huì yǐ guójūn de kuàilè wèi zìjǐ de kuàilè. guójūn yǔ tiānxià bǎixìng tóng yōu tóng lè, tiānxià yīxīn wú rén kě dí.' qí xuān wáng shēn shòu qǐfā, xià lìng jiǎnqīng fùshuì, xīngxiū shuǐlì, shǐ qí guó bǎixìng ān jū lèyè, guólì qiángshèng.

Trong thời kỳ Chiến Quốc, Tề Tuyên Vương mời Mạnh Tử đến một bữa tiệc trong cung điện và hỏi ông ta liệu một vị quân chủ có nên cùng chia sẻ niềm vui với dân chúng hay không. Mạnh Tử đáp: "Nếu một vị quân chủ lấy niềm vui của dân chúng làm niềm vui của chính mình, thì dân chúng sẽ lấy niềm vui của quân chủ làm niềm vui của chính họ. Nếu quân chủ cùng chia sẻ cả nỗi buồn lẫn niềm vui với dân chúng trên khắp đất nước, thì cả nước sẽ đoàn kết, và không ai có thể đánh bại được họ." Tề Tuyên Vương vô cùng cảm hứng và ra lệnh giảm thuế và phát triển công tác thủy lợi, để cho dân chúng trong nước có thể sống cuộc sống thanh bình và hạnh phúc, và đất nước trở nên hùng mạnh.

Usage

多用于形容统治者或领导者与人民的关系,也用于描写社会和谐美好的景象。

duō yòng yú xíngróng tǒngzhì zhě huò lǐngdǎo zhě yǔ rénmín de guānxi, yě yòng yú miáoxiě shèhuì héxié měihǎo de jǐngxiàng

Thường được dùng để miêu tả mối quan hệ giữa người cai trị hoặc nhà lãnh đạo và nhân dân, đồng thời cũng được dùng để miêu tả hình ảnh xã hội hài hòa và tươi đẹp.

Examples

  • 节日里,皇上与民同乐,共享太平盛世。

    jiérì lǐ, huángshàng yǔ mín tóng lè, gòngxiǎng tàipíng shèngshì

    Vào dịp lễ hội, hoàng đế cùng vui vẻ với dân chúng, cùng hưởng thái bình thịnh thế.

  • 新时代的领导干部要深入群众,与民同乐,为人民谋福利。

    xīnshí dài de lǐngdǎo gànbù yào shēnrù qúnzhòng, yǔ mín tóng lè, wèi rénmín móu fúlì

    Các nhà lãnh đạo của thời đại mới phải hòa mình vào quần chúng, cùng vui vẻ với nhân dân và làm việc vì phúc lợi của nhân dân..