专横跋扈 Chuyên quyền và bạo ngược
Explanation
指人蛮横霸道,不讲理,任意妄为。形容人专横霸道,无法无天。
Chỉ người kiêu ngạo và không hợp lý, hành động tùy tiện. Mô tả người chuyên quyền và bạo ngược, ngoài vòng pháp luật.
Origin Story
东汉时期,权倾朝野的大将军梁冀,因其妹是皇后,便骄横跋扈,一手遮天。他滥杀无辜,飞扬跋扈,对皇帝也毫不尊重,甚至公开蔑视皇权。梁冀的专横跋扈激起了朝野的强烈不满,最终,汉桓帝在群臣的拥护下,将梁冀诛杀,以正国法。梁冀的故事成为了后世警戒的典型案例,告诫人们不可专横跋扈,否则必将自食恶果。
Trong triều đại nhà Hán Đông, vị tướng quyền lực Lương Cơ, em gái của ông là hoàng hậu, đã kiêu ngạo và tàn bạo. Ông ta giết hại người vô tội và thậm chí còn sỉ nhục hoàng đế. Cuối cùng, Hoàng đế Hoàn đã xử tử ông ta. Câu chuyện này là một bài học về sự nguy hiểm của lòng kiêu ngạo và sự tàn bạo.
Usage
通常作谓语、定语;用来形容人专横跋扈,不讲理,任意妄为。
Thường được dùng làm vị ngữ và định ngữ; dùng để miêu tả người chuyên quyền, bạo ngược, không hợp lý và tùy tiện.
Examples
-
他专横跋扈,横行霸道,最终受到了法律的制裁。
tā zhuānhèng báhù, héngxíng bàdào, zuìzhōng shòudào le fǎlǜ de zhìcái. zhège gōngsī nèibù zhuānhèng báhù de fēngqì, yǐjīng yánzhòng yǐngxiǎng dào le yuángōng de jījíxìng。
Hắn chuyên quyền và bạo ngược, hành động tùy tiện, cuối cùng bị pháp luật trừng phạt.
-
这个公司内部专横跋扈的风气,已经严重影响到了员工的积极性。
Không khí chuyên quyền và bạo ngược trong công ty này đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến tinh thần làm việc của nhân viên.