东征西讨 Dong Zheng Xi Tao chinh phục đông tây

Explanation

指四面出兵征战讨伐。形容战争频繁,规模很大。

Phát động chiến dịch quân sự theo mọi hướng. Miêu tả những cuộc chiến tranh thường xuyên và quy mô lớn.

Origin Story

话说三国时期,蜀汉丞相诸葛亮为了实现兴复汉室的宏愿,多次率领大军北伐曹魏。然而,魏国实力雄厚,蜀军屡战屡败,损兵折将无数。诸葛亮鞠躬尽瘁,死而后已,最终未能实现自己的理想。与此同时,魏国也并非一帆风顺,他们也面临着来自东吴、南蛮等多方的挑战,不得不东征西讨,全力应对。三国时代,战火不断,各方势力为了争夺地盘,为了巩固自己的统治,纷纷出兵,东征西讨,最终形成了三国鼎立的局面。这便是历史上有名的“三国时期”。期间,魏蜀吴三国各自都有着不同的战略布局,东征西讨,最终形成了三国鼎立的局面,也改变了中国历史的进程。

shuohua sanguoshiqi, shuhan chengxiang zhugeliang weile shixian xingfu hanshi de hongyuan, duoci shuling dajun bei fa caowei. raner, weiguo shili xionghou, shujun lvzhan lvbai, sunbing zhejiang wushu. zhuge liang jugong jincui, si er hou yi, zhongjiu weineng shixian ziji de lixiang. yucitongshi, weiguo ye bingfei yifan shunfeng, tamen ye mianlinzhe laizi dongwu, nanman deng duofang de tiaozhan, budebu dongzheng xitao, quanli yingdui. sanguoshiqi, zhanhuo buduan, gefang shili weile zhengduo dipan, weile gonggu ziji de tongzhi, fenfen chubing, dongzheng xitao, zhongjiu xingchengle sanguo dingli de ju mian. zhe bian shi lishi shang youming de sanguoshiqi. qijian, weishuwu sanguo gezi dou youzhe butong de zhanlüe buju, dongzheng xitao, zhongjiu xingchengle sanguo dingli de ju mian, ye gai bianle zhongguo lishi de jincheng.

Trong thời Tam Quốc, thừa tướng nước Thục Hán là Gia Cát Lượng nhiều lần dẫn quân bắc phạt Ngụy, với hy vọng khôi phục nhà Hán. Tuy nhiên, nước Ngụy rất hùng mạnh, quân Thục nhiều lần thất bại, tổn thất vô số binh sĩ. Gia Cát Lượng tận tâm tận lực, cuối cùng vẫn không thực hiện được nguyện vọng của mình. Cùng lúc đó, Ngụy cũng không được suôn sẻ, họ phải đối mặt với nhiều thách thức từ phía Đông Ngô, Nam Man..., buộc phải chinh chiến khắp nơi để ứng phó. Thời Tam Quốc, chiến tranh liên miên, các thế lực tranh giành địa bàn, củng cố quyền lực, đều xuất binh chinh chiến khắp nơi, cuối cùng hình thành thế chân vạc Tam Quốc. Đó chính là “thời kỳ Tam Quốc” nổi tiếng trong lịch sử. Trong thời kỳ này, Ngụy, Thục, Ngô có những chiến lược khác nhau, chinh chiến khắp nơi, cuối cùng hình thành thế chân vạc Tam Quốc, cũng thay đổi cục diện lịch sử Trung Quốc.

Usage

形容战争频繁,规模很大。常用来描写战争场面。

miaoshu zhanzheng pinfan, guimo hen da. changyong lai miaoxie zhanzheng changmian

Miêu tả những cuộc chiến tranh thường xuyên và quy mô lớn. Thường được dùng để miêu tả cảnh chiến trường.

Examples

  • 将军东征西讨,为国效力。

    jiangjun dongzheng xitao, wei guo xiaoli

    Vị tướng chinh chiến khắp nơi vì đất nước.

  • 他一生东征西讨,建立了不朽的功勋。

    ta yisheng dongzheng xitao, jianlile buku de gongxun

    Ông dành cả đời chinh phục đất đai ở phía đông và phía tây, và đạt được công lao bất tử.