丢盔弃甲 Diū kuī qì jiǎ Vứt bỏ mũ trụ và áo giáp

Explanation

形容军队战败溃逃的狼狈景象。也比喻因失败而非常狼狈。

Để mô tả cảnh tượng một đội quân thất trận và bỏ chạy. Cũng được dùng để miêu tả một người rất xấu hổ do thất bại.

Origin Story

话说三国时期,蜀汉大将魏延率军攻打魏国,初战告捷,魏军损失惨重。然而,魏延过于轻敌,没有做好充分的准备,被魏军反扑,蜀军节节败退。战况急转直下,魏延的军队被打得丢盔弃甲,四处逃窜,魏延本人也险些被俘。这次惨败,不仅损失了大量的兵力,更重要的是损害了蜀军的士气和声望。事后,诸葛亮痛心疾首,责备魏延过于轻敌,没有考虑周全。魏延也认识到自己的错误,痛改前非。这次惨痛的教训,让蜀汉军队吸取了经验,以后在作战中更加谨慎小心,避免了类似的错误重演。从此,丢盔弃甲这个成语便流传下来,用来形容军队战败溃逃的狼狈景象。

huà shuō sānguó shíqī, shǔ hàn dà jiàng wèi yán shuài jūn gōng dǎ wèi guó, chū zhàn gào jié, wèi jūn sǔnshī cǎnzhòng。rán'ér, wèi yán guòyú qīngdí, méiyǒu zuò hǎo chōngfèn de zhǔnbèi, bèi wèi jūn fǎnpū, shǔ jūn jiéjié bàituì。zhàn kuàng jí zhuǎn zhí xià, wèi yán de jūnduì bèi dǎ de diū kuī qì jiǎ, sìchù táocuàn, wèi yán běnrén yě xiǎn xiē bèi fú。zhè cì cǎn bài, bù jǐn sǔnshī le dàliàng de bīnglì, gèng shì zhòngyào de sǔnhài le shǔ jūn de shìqì hé shēngwàng。shìhòu, zhūgé liàng tòngxīn jíshǒu, zébèi wèi yán guòyú qīngdí, méiyǒu kǎolǜ zhōuquán。wèi yán yě rènshí dào zìjǐ de cuòwù, tònggǎi qiánfēi。zhè cì cǎntòng de jiàoxùn, ràng shǔ hàn jūnduì xīqǔ le jīngyàn, yǐhòu zài zuòzhàn zhōng gèngjiā jǐnshèn xiǎoxīn, bìmiǎn le lèisì de cuòwù chóngyǎn。cóng cǐ, diū kuī qì jiǎ zhège chéngyǔ biàn liúchuán xiàlái, yòng lái xiāngxíng jūnduì zhànbài kuìtáo de lángbèi jǐngxiàng。

Trong thời Tam Quốc, Ngụy Diên, một vị tướng của Thục Hán, đã dẫn quân tấn công nước Ngụy. Trận đánh đầu tiên thắng lợi, quân Ngụy tổn thất nặng nề. Tuy nhiên, Ngụy Diên đã chủ quan, không chuẩn bị đầy đủ. Quân Ngụy phản công, quân Thục liên tục rút lui. Thế trận thay đổi nhanh chóng; quân Ngụy Diên đại bại, binh lính vứt bỏ mũ trụ, áo giáp tháo chạy hỗn loạn. Bản thân Ngụy Diên suýt bị bắt. Thất bại thảm hại này không chỉ gây ra tổn thất lớn về binh lực, mà còn làm tổn hại nghiêm trọng đến tinh thần và uy tín của quân Thục. Sau đó, Gia Cát Lượng vô cùng hối tiếc vì sự chủ quan của Ngụy Diên và việc chuẩn bị không đầy đủ. Ngụy Diên đã nhận ra sai lầm và vô cùng hối hận. Bài học cay đắng này đã mang lại kinh nghiệm quý báu cho quân Thục Hán. Trong những trận đánh sau đó, họ thận trọng hơn và tránh lặp lại những sai lầm tương tự.

Usage

多用于形容军队战败溃逃的狼狈情景,也可比喻因失败而非常狼狈。

duō yòng yú xiāngxíng jūnduì zhànbài kuìtáo de lángbèi qíngjǐng, yě kě bǐyù yīn shībài ér fēicháng lángbèi。

Chủ yếu được sử dụng để mô tả cảnh tượng xấu hổ của một đội quân thất trận và bỏ chạy, nhưng cũng có thể được dùng để miêu tả một người rất xấu hổ do thất bại.

Examples

  • 面对强敌的进攻,他们丢盔弃甲,仓皇逃窜。

    miànduì qiángdí de jīngōng, tāmen diū kuī qì jiǎ, cānghuáng táocuàn。

    Đối mặt với sự tấn công của quân địch, chúng đã vứt bỏ mũ trụ và áo giáp, tháo chạy tán loạn.

  • 在激烈的市场竞争中,这家公司丢盔弃甲,最终破产倒闭。

    zài jīliè de shìchǎng jìngzhēng zhōng, zhè jiā gōngsī diū kuī qì jiǎ, zuìzhōng pòchǎn dǎobì。

    Trong cuộc cạnh tranh khốc liệt trên thị trường, công ty đó đã mất tất cả và cuối cùng phá sản